Sinner bị Alcaraz "cắt đuôi", Djokovic phải căng sức (Bảng xếp hạng tennis 6/10)
(Tin thể thao, tin tennis) Cuộc đua bảng xếp hạng tennis thế giới tuần này chứng kiến nhiều biến động, khi Alcaraz vẫn vững ngôi đầu ATP còn Sabalenka giữ chắc vị trí số 1 WTA trước sức ép từ Swiatek và Gauff.
🧠 Diễn biến hấp dẫn ở bảng xếp hạng các tay vợt hàng đầu ATP
Carlos Alcaraz vẫn giữ vững ngôi vị số 1 thế giới với 11.340 điểm, tạo khoảng cách khá lớn với người đứng thứ 2 là Jannik Sinner. Sinner đã bị trừ 950 điểm sau khi tay vợt Ý phải rút lui tại vòng 3 Thượng Hải Masters, hiện anh chỉ còn 10.000 điểm. Alcaraz hiện đang có tuần thứ 41 giữ ngôi số 1 thế giới, ngang bằng với thành tích của huyền thoại tennis Vương quốc Anh Andy Murray.
Sinner (đội mũ) bị Alcaraz (áo hồng) nới rộng khoảng cách
Chiếu theo kết quả ở Thượng Hải Masters 2025, Djokovic bị trừ hơn 500 điểm, khiến anh phải nỗ lực tiến sâu hơn ở các giải ATP 1000 tiếp theo để bảo vệ điểm số và có cơ hội gia tăng điểm nếu vô địch.
Các tay vợt như Alexander Zverev, Taylor Fritz, Ben Shelton cũng có những biến động nhỏ về điểm số và vị trí do kết quả tại Thượng Hải Masters. Trong đó, Zverev mất ít điểm nhưng vẫn giữ hạng 3, còn Fritz mất 350 điểm.
Nhìn chung, vị trí top đầu ATP đang có sự cạnh tranh khá căng thẳng, đặc biệt giữa Alcaraz và Sinner, với Alcaraz tạm thời có ưu thế về điểm số, nhưng Sinner vẫn còn cơ hội rút ngắn khoảng cách nếu thi đấu tốt ở các giải kế tiếp.
👑 Bảng xếp hạng WTA có nhiều điều đáng chú ý
Sau China Open 2025 có khá nhiều điều đáng chú ý ở bảng xếp hạng WTA. Aryna Sabalenka tiếp tục giữ vững ngôi số 1 với 11.010 điểm dù không tham gia China Open, cô chuẩn bị bước vào thi đấu ở Wuhan Open (6-12/10).
Iga Swiatek xếp thứ 2 với 8.553 điểm, thất bại ở vòng 4 China Open làm giảm cơ hội rút ngắn khoảng cách với Sabalenka. Coco Gauff đứng hạng 3 với 7.263 điểm, dù dừng chân ở bán kết China Open, vẫn giữ được vị trí.
Amanda Anisimova sau chiến thắng tại China Open vươn lên vị trí thứ 4 với 5.989 điểm, có cơ hội lớn cạnh tranh vị trí số 3 của Gauff nếu giữ phong độ.
Mirra Andreeva duy trì vị trí thứ 5. Jessica Pegula và Madison Keys hoán đổi thứ hạng, lần lượt là 6 và 7. Elena Rybakina vươn lên hạng 9, đẩy Zheng Qinwen xuống hạng 10. "Họa mi" tennis Emma Raducanu đã tăng 2 bậc, trở lại hạng 30 thế giới.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
22 |
0 |
11.340 |
2 |
Jannik Sinner (Ý) |
24 |
0 |
10.000 |
3 |
Alexander Zverev (Đức) |
28 |
0 |
5.930 |
4 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
27 |
0 |
4.645 |
5 |
Novak Djokovic (Serbia) |
38 |
0 |
4.280 |
6 |
Ben Shelton (Mỹ) |
22 |
0 |
4.100 |
7 |
Alex de Minaur (Úc) |
26 |
0 |
3.835 |
8 |
Lorenzo Musetti (Ý) |
23 |
+1 |
3.595 |
9 |
Jack Draper (Anh) |
23 |
-1 |
3.590 |
10 |
Karen Khachanov (Nga) |
29 |
0 |
3.190 |
11 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
22 |
0 |
2.990 |
12 |
Casper Ruud (Na Uy) |
26 |
0 |
2.945 |
13 |
Félix Auger-Aliassime (Canada) |
25 |
0 |
2.805 |
14 |
Andrey Rublev (Nga) |
27 |
0 |
2.560 |
15 |
Alexander Bublik (Kazakhstan) |
28 |
+2 |
2.430 |
16 |
Jirí Lehecka (Cộng hòa Cộng hòa Séc) |
23 |
+3 |
2.415 |
17 |
Tommy Paul (Mỹ) |
28 |
-2 |
2.360 |
18 |
Jakub Menšík (Cộng hòa Cộng hòa Séc) |
20 |
-2 |
2.265 |
19 |
Daniil Medvedev (Nga) |
29 |
-1 |
2.260 |
20 |
Alejandro Davidovich Fokina (Tây Ban Nha) |
26 |
0 |
2.260 |
21 |
Francisco Cerúndolo (Argentina) |
27 |
0 |
2.135 |
22 |
Flavio Cobolli (Ý) |
23 |
0 |
1.950 |
23 |
Denis Shapovalov (Canada) |
26 |
+1 |
1.838 |
24 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
27 |
+1 |
1.730 |
25 |
Ugo Humbert (Pháp) |
27 |
+1 |
1.725 |
26 |
Luciano Darderi (Ý) |
23 |
+3 |
1.649 |
27 |
Tallon Griekspoor (Hà Lan) |
29 |
+4 |
1.615 |
28 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
27 |
0 |
1.600 |
29 |
Tomas Machac (Cộng hòa Cộng hòa Séc) |
24 |
-6 |
1.570 |
30 |
Arthur Fils (Pháp) |
21 |
0 |
1.560 |
... |
||||
37 |
Learner Tien (Mỹ) |
19 |
-1 |
1.266 |
... |
||||
43 |
Joao Fonseca (Brazil) |
19 |
0 |
1.129 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) |
27 |
0 |
11.010 |
2 |
Iga Swiatek (Ba Lan) |
24 |
0 |
8.553 |
3 |
Coco Gauff (Mỹ) |
21 |
0 |
7.263 |
4 |
Amanda Anisimova (Mỹ) |
24 |
0 |
5.989 |
5 |
Mirra Andreeva (Nga) |
18 |
0 |
4.698 |
6 |
Jessica Pegula (Mỹ) |
31 |
0 |
4.653 |
7 |
Madison Keys (Mỹ) |
30 |
0 |
4.459 |
8 |
Jasmine Paolini (Ý) |
29 |
0 |
4.156 |
9 |
Elena Rybakina (Kazakhstan) |
26 |
0 |
3.898 |
10 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) |
22 |
+1 |
3.678 |
11 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) |
30 |
-1 |
3.253 |
12 |
Clara Tauson (Đan Mạch) |
22 |
0 |
2.723 |
13 |
Elina Svitolina (Ukraine) |
31 |
0 |
2.606 |
14 |
Emma Navarro (Mỹ) |
24 |
0 |
2.515 |
15 |
Belinda Bencic (Thụy Sĩ) |
28 |
0 |
2.453 |
16 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
27 |
0 |
2.379 |
17 |
Linda Noskova (Cộng hòa Séc) |
20 |
0 |
2.310 |
18 |
Diana Shnaider (Nga) |
21 |
0 |
2.056 |
19 |
Daria Kasatkina (Nga) |
28 |
+1 |
2.051 |
20 |
Liudmila Samsonova (Nga) |
26 |
+1 |
2.049 |
21 |
Elise Mertens (Bỉ) |
29 |
+1 |
1.964 |
22 |
Karolina Muchova (Cộng hòa Séc) |
29 |
-3 |
1.958 |
23 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) |
27 |
0 |
1.870 |
24 |
Victoria Mboko (Canada) |
19 |
0 |
1.828 |
25 |
Jelena Ostapenko (Latvia) |
28 |
0 |
1.790 |
26 |
Marta Kostyuk (Ukraine) |
23 |
+2 |
1.769 |
27 |
Leylah Fernandez (Canada) |
23 |
0 |
1.739 |
28 |
Sofia Kenin (Mỹ) |
26 |
-2 |
1.708 |
29 |
Veronika Kudermetova (Nga) |
28 |
+1 |
1.563 |
30 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
+1 |
1.563 |
Bình luận