Thế nước và lòng dân trong giai đoạn phát triển mới của đất nước - Thế nước hiện nay: Những nền tảng vững chắc và thời cơ mới
Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng, khó dự báo và tiềm ẩn nhiều rủi ro, Việt Nam vẫn giữ vững được ổn định vĩ mô, bảo đảm an ninh – quốc phòng, củng cố niềm tin xã hội và nâng cao vị thế quốc tế. Những thành tựu toàn diện trong gần bốn thập kỷ đổi mới đất nước đã tạo nên một thế nước vững vàng, tự tin, mở ra các thời cơ phát triển mới. Đây là nền tảng quan trọng để Đảng và Nhà nước tiếp tục lãnh đạo đất nước bứt phá mạnh mẽ trong những thập niên tới.
Phần 2: Thế nước hiện nay: Những nền tảng vững chắc và thời cơ mới
Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng, khó dự báo và tiềm ẩn nhiều rủi ro, Việt Nam vẫn giữ vững được ổn định vĩ mô, bảo đảm an ninh – quốc phòng, củng cố niềm tin xã hội và nâng cao vị thế quốc tế. Những thành tựu toàn diện trong gần bốn thập kỷ đổi mới đất nước đã tạo nên một thế nước vững vàng, tự tin, mở ra các thời cơ phát triển mới. Đây là nền tảng quan trọng để Đảng và Nhà nước tiếp tục lãnh đạo đất nước bứt phá mạnh mẽ trong những thập niên tới.
Kinh tế: Nền tảng ổn định, sức chống chịu cao
Nền kinh tế Việt Nam duy trì ổn định vĩ mô trong nhiều năm liên tiếp – một thành tựu nổi bật trong bối cảnh suy giảm tăng trưởng toàn cầu. Theo Ngân hàng Thế giới (WB), tăng trưởng GDP bình quân của Việt Nam giai đoạn 2016–2023 đạt trên 6%/năm, thuộc nhóm cao nhất châu Á. Lạm phát luôn được kiểm soát ở mức dưới 4 –5%; tỉ giá, lãi suất, thị trường tiền tệ duy trì ổn định; cán cân thương mại liên tục thặng dư với giá trị hơn 28 tỉ USD năm 2023 (Tổng cục Thống kê). Những yếu tố này tạo niềm tin cho nhà đầu tư và mở ra dư địa chính sách để xử lý các cú sốc bên ngoài.
Cùng với ổn định vĩ mô, động lực tăng trưởng mới đang hình thành mạnh mẽ. Chuyển đổi số và kinh tế số phát triển nhanh; báo cáo e-Conomy SEA 2023 ước tính kinh tế số Việt Nam đạt 30 tỉ USD và sẽ tăng lên 49 tỉ USD vào năm 2025. Kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn được thúc đẩy mạnh sau cam kết phát thải ròng bằng “0” tại COP26, thu hút gần 17 tỉ USD vào năng lượng tái tạo giai đoạn 2018–2023 (IRENA). Việt Nam đang trở thành điểm đến của các tập đoàn công nghệ, điện tử, bán dẫn lớn; đồng thời hệ sinh thái doanh nghiệp đổi mới sáng tạo với hơn 3.800 startup đưa Việt Nam vào nhóm 3 hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển nhất Đông Nam Á (Startup Blink).
Mặc dù đối mặt nhiều thách thức do biến động địa – kinh tế toàn cầu, sức chống chịu của nền kinh tế Việt Nam ngày càng cải thiện, thể hiện qua khả năng duy trì tăng trưởng ngay trong bối cảnh suy giảm chung. Đây là minh chứng quan trọng cho thế nước đang lên về kinh tế.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Chính trị – xã hội: Ổn định, niềm tin xã hội được củng cố
Ổn định chính trị tiếp tục là ưu thế nổi trội của Việt Nam trong khu vực, được xây dựng trên nền tảng kiên định mục tiêu, lý tưởng và đường lối lãnh đạo của Đảng. Công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng được triển khai quyết liệt, đồng bộ, đi vào chiều sâu; kỷ luật, kỷ cương trong toàn bộ hệ thống chính trị được siết chặt, góp phần củng cố bản lĩnh và năng lực cầm quyền của Đảng trong tình hình mới. Đặc biệt, công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trở thành điểm nhấn nổi bật, tạo dấu ấn mạnh mẽ trong nhiệm kỳ. Dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Bộ Chính trị và Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, công tác này được triển khai với tinh thần “không có vùng cấm, không có ngoại lệ, bất kể người đó là ai”. Giai đoạn 2013 – 2024, các cơ quan chức năng đã xử lý hơn 2.700 vụ án và vụ việc tham nhũng – kinh tế, trong đó có nhiều cán bộ cấp cao, lãnh đạo bộ, ngành, địa phương, tập đoàn nhà nước. Việc xử lý nghiêm minh, công khai, không nể nang đã tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, củng cố niềm tin của Nhân dân đối với quyết tâm làm trong sạch bộ máy của Đảng và Nhà nước.
Nhiều tổ chức quốc tế, như UNDP qua báo cáo PAPI 2023, ghi nhận mức độ hài lòng của người dân về nỗ lực chống tham nhũng tăng rõ rệt, đặc biệt ở cấp Trung ương. Đây được xem là “cú hích niềm tin”, tác động trực tiếp đến lòng dân, tăng cường uy tín lãnh đạo của Đảng, đồng thời tạo môi trường chính trị – xã hội ổn định để phát triển đất nước.
Song song với công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng, hệ thống chính trị tiếp tục được sắp xếp theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả. Theo Bộ Nội vụ, đến năm 2023, cả nước đã tinh giản hơn 70.000 biên chế và tổ chức lại hàng chục nghìn đơn vị sự nghiệp công lập, giảm mạnh đầu mối trung gian, nâng cao chất lượng quản trị công. Cải cách hành chính, cải thiện môi trường đầu tư – kinh doanh, chuyển đổi số trong cung cấp dịch vụ công được đẩy mạnh, góp phần nâng cao mức độ hài lòng của người dân và doanh nghiệp.
Cùng với xây dựng, chỉnh đốn Đảng và cải cách bộ máy, Đảng và Nhà nước đặc biệt chú trọng chăm lo đời sống Nhân dân, xem đây là trụ cột của lòng dân và nền tảng của ổn định xã hội. Các chính sách an sinh xã hội tiếp tục được mở rộng đến các đối tượng; chương trình giảm nghèo đa chiều được triển khai sâu rộng; nhiều giải pháp hỗ trợ nhóm yếu thế, gia đình chính sách, người có công với cách mạng, đồng bào dân tộc thiểu số được thực hiện đồng bộ.
Trong bối cảnh thiên tai, bão lũ, sạt lở diễn biến phức tạp, Chính phủ thường xuyên chỉ đạo sát sao công tác phòng chống thiên tai, kịp thời cứu trợ, hỗ trợ khẩn cấp, bảo đảm sức khỏe, tính mạng, không để người dân thiếu ăn, thiếu nước sạch, thiếu nơi ở... Mỗi năm, hàng nghìn tỉ đồng từ ngân sách nhà nước, Quỹ phòng chống thiên tai và nguồn lực xã hội được huy động để hỗ trợ người dân khắc phục khó khăn. Tinh thần “lá lành đùm lá rách”, truyền thống tương thân tương ái của dân tộc được phát huy mạnh mẽ, tạo nền tảng vững chắc cho khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Đời sống vật chất – tinh thần của Nhân dân tiếp tục được cải thiện; tỉ lệ hộ nghèo giảm rõ rệt; chất lượng y tế, giáo dục, phúc lợi xã hội được nâng cao. Nhờ đó, nền tảng xã hội ổn định được tăng cường, củng cố niềm tin và sự đồng thuận trong Nhân dân – điều kiện thiết yếu để triển khai hiệu quả các nhiệm vụ phát triển đất nước trong giai đoạn mới.
Quốc phòng – an ninh: Thế trận Nhân dân vững chắc
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt, tranh chấp chủ quyền biển – đảo phức tạp, cùng với sự gia tăng của các mối đe dọa an ninh phi truyền thống như tội phạm công nghệ cao, khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu…, Việt Nam vẫn giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời, duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước. Đây là thành quả đặc biệt quan trọng, thể hiện bản lĩnh, trí tuệ và năng lực chiến lược của Đảng, Nhà nước và toàn hệ thống chính trị.
Lực lượng Quân đội Nhân dân và Công an Nhân dân tiếp tục được xây dựng cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại; đủ sức xử lý hiệu quả các tình huống quốc phòng – an ninh trong mọi điều kiện. Năng lực tác chiến, trình độ công nghệ, khả năng phối hợp liên ngành được nâng cao toàn diện. Công nghiệp quốc phòng – an ninh từng bước phát triển theo hướng tự chủ, hiện đại, có khả năng sản xuất một số vũ khí, khí tài thế hệ mới phục vụ nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.
Công tác bảo vệ chủ quyền biển đảo, quản lý biên giới quốc gia tiếp tục được triển khai chặt chẽ, hiệu quả. Các lực lượng chấp pháp trên biển duy trì hoạt động thường xuyên; kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, nhất là UNCLOS 1982, góp phần giữ vững môi trường ổn định ở Biển Đông.
Song song với đó, Việt Nam chủ động ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống. Năm 2023, Việt Nam đã ngăn chặn hơn 12.000 cuộc tấn công mạng vào các hệ thống trọng yếu quốc gia (Cục An toàn thông tin), qua đó khẳng định năng lực phòng thủ mạng ngày càng được nâng cao. Công tác phòng chống dịch bệnh, an ninh năng lượng, an ninh nguồn nước, an ninh lương thực, an ninh sinh học… được triển khai đồng bộ, thích ứng nhanh với tình hình mới.
Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân và thế trận lòng dân tiếp tục được củng cố mạnh mẽ, trở thành “pháo đài bất khả xâm phạm” bảo vệ Tổ quốc. Phong trào Toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc đã có bước phát triển mới về chất; hàng trăm nghìn mô hình tự quản an ninh trật tự được xây dựng và phát huy hiệu quả. Các mô hình như “khu dân cư an toàn – tự quản”, “tổ liên gia an toàn PCCC”, “dòng họ tự quản”, “tổ tự quản bảo vệ đường biên, cột mốc” được nhân rộng trên cả nước, trở thành lực lượng quan trọng hỗ trợ lực lượng Công an và Quân đội ngay tại cơ sở.
Trong xử lý các vụ việc phức tạp về an ninh, trật tự, lực lượng chức năng phối hợp chặt chẽ với hệ thống chính trị và Nhân dân, bảo đảm ổn định tình hình, không để xảy ra “điểm nóng”, giữ vững an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội. Đặc biệt, Việt Nam triển khai tư duy chiến lược “bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, từ khi nước chưa nguy”, kết hợp linh hoạt giữa sức mạnh truyền thống và sức mạnh mềm của ngoại giao quốc phòng. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, các hoạt động đối ngoại quốc phòng – an ninh, diễn tập chung, hợp tác quốc tế… góp phần nâng cao uy tín quốc tế và tạo thêm “vành đai an ninh” từ bên ngoài.
Sự kết hợp chặt chẽ giữa thế trận quốc phòng – an ninh với phát triển kinh tế – xã hội, nhất là tại các địa bàn chiến lược như biên giới, biển đảo, Tây Nguyên, Tây Bắc… đã tạo nên thế đứng chiến lược vững chắc cho Việt Nam trong môi trường khu vực nhiều biến động. Kinh tế – xã hội phát triển làm “dày thêm” thế trận lòng dân; còn an ninh – quốc phòng vững chắc tạo ổn định để phát triển đất nước nhanh và bền vững.
Văn hóa và con người Việt Nam: Nền tảng tinh thần vững chắc của thế nước
Cùng với kinh tế, chính trị, quốc phòng và đối ngoại, văn hóa và con người Việt Nam ngày càng thể hiện vai trò là nền tảng tinh thần vững chắc tạo nên sức mạnh mềm của quốc gia. Văn hóa trở thành nguồn lực nội sinh quan trọng, góp phần củng cố thế nước và tăng cường niềm tin xã hội.
Trên bình diện xã hội, những giá trị cốt lõi của dân tộc – yêu nước, đoàn kết, nhân ái, nghĩa tình, hiếu học, cần cù, sáng tạo – tiếp tục được phát huy trong đời sống và trong công cuộc xây dựng đất nước. Hệ giá trị con người Việt Nam thời kỳ mới đang được hình thành theo hướng yêu nước – nhân ái – trung thực – trách nhiệm – kỷ cương – sáng tạo, tạo nền cho một xã hội hướng thiện, ổn định và phát triển.
Trong bối cảnh kinh tế tri thức và công nghiệp văn hóa phát triển mạnh, Việt Nam từng bước khai thác hiệu quả sức mạnh của văn hóa trong quảng bá hình ảnh quốc gia, đưa văn hóa trở thành một thành tố của thương hiệu Việt Nam trên trường quốc tế. Nhiều sản phẩm văn hóa, nghệ thuật, du lịch, điện ảnh, ẩm thực đã góp phần lan tỏa sự hấp dẫn của Việt Nam, củng cố vị thế quốc gia trong khu vực và thế giới.
Đặc biệt, vai trò của văn hóa trong xây dựng con người, bồi dưỡng đạo đức xã hội và nâng cao năng lực thích ứng của cộng đồng trở nên quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số, cạnh tranh toàn cầu và thách thức phi truyền thống. Văn hóa giúp định hình bản lĩnh dân tộc, giữ vững bản sắc, hạn chế tác động tiêu cực của mạng xã hội và các luồng văn hóa độc hại, tạo “lá chắn mềm” bảo vệ nền tảng tư tưởng và khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Những giá trị văn hóa bền vững, kết hợp với bản lĩnh, trí tuệ và khát vọng vươn lên của con người Việt Nam, đang trở thành một trụ cột quan trọng tạo nên thế nước hiện nay, đồng thời, làm sâu sắc thêm nguồn sức mạnh nội sinh trong công cuộc phát triển nhanh và bền vững.
Đối ngoại – vị thế quốc tế: Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy
Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam hiện nay được đánh giá là cao nhất kể từ khi tiến hành công cuộc Đổi mới. Trong môi trường quốc tế cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt, Việt Nam vẫn kiên định đường lối độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, nhờ vậy được cộng đồng quốc tế nhìn nhận là đối tác tin cậy, điểm tựa ổn định, thành viên có trách nhiệm trong các cơ chế khu vực và toàn cầu. Đặc biệt, năm 2023 – 2024 đánh dấu những bước phát triển vượt trội trong ngoại giao cấp cao. Việt Nam nâng cấp quan hệ với Mỹ, Nhật Bản, Australia… lên Đối tác chiến lược toàn diện – cấp độ hợp tác cao nhất, mở ra khuôn khổ hợp tác rộng lớn trong kinh tế, đầu tư, chuyển giao công nghệ, quốc phòng, giáo dục, năng lượng sạch và kinh tế số. Đồng thời, quan hệ Việt Nam – Trung Quốc tiếp tục được củng cố với việc khẳng định “cộng đồng chung vận mệnh mang ý nghĩa chiến lược”, trong khi quan hệ với Hàn Quốc, Ấn Độ, EU, ASEAN và các đối tác truyền thống được tăng cường chiều sâu, tạo thế đan xen lợi ích chiến lược vững chắc.
Những kết quả này đưa Việt Nam trở thành một trong số ít quốc gia có quan hệ cấp cao nhất với đầy đủ các trung tâm quyền lực của thế giới – từ Mỹ, Trung Quốc đến Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, EU. Đây là lợi thế địa – chính trị quan trọng giúp Việt Nam “tăng tính tự chủ chiến lược”, giữ thế cân bằng linh hoạt giữa các dòng chảy cạnh tranh khu vực.
Trên bình diện đa phương, Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế thông qua vai trò chủ động, tích cực tại Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WEF, IPU, MIKTA và nhiều cơ chế hợp tác khu vực, tiểu vùng. Việt Nam đảm nhiệm thành công vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020 – 2021), Chủ tịch ASEAN 2020, và tiếp tục được tín nhiệm bầu vào nhiều cơ quan quan trọng của LHQ như Hội đồng Nhân quyền, ECOSOC. Năng lực ngoại giao đa phương và uy tín quốc tế ngày càng được nâng cao, đóng góp thực chất cho hòa bình, hợp tác và phát triển.
Đáng chú ý, ngoại giao kinh tế trở thành mũi nhọn quan trọng thúc đẩy tăng trưởng. Việt Nam ký kết 17 FTA, trong đó có các hiệp định thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP, mở ra thị trường hơn 50 quốc gia với quy mô chiếm 60% GDP toàn cầu. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư chất lượng cao, đón dòng dịch chuyển chuỗi cung ứng, phát triển năng lượng tái tạo, kinh tế số, bán dẫn, công nghiệp chế biến – chế tạo. Nhiều tập đoàn lớn như Apple, Samsung, LG, Foxconn, Amkor, LEGO… mở rộng đầu tư, đưa Việt Nam trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Ngoại giao số và ngoại giao khoa học – công nghệ cũng có bước tiến mới, gắn kết chặt chẽ với chiến lược tăng trưởng xanh, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Đây là lĩnh vực đang mở ra một “không gian đối ngoại mới”, giúp Việt Nam vừa thúc đẩy phát triển trong nước vừa gia tăng vị thế quốc tế.
Trên lĩnh vực đối ngoại quốc phòng – an ninh, Việt Nam kiên trì chính sách quốc phòng “bốn không” và thúc đẩy các biện pháp xây dựng lòng tin chiến lược, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Việt Nam tích cực tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc tại Nam Sudan, Cộng hòa Trung Phi…, được đánh giá cao về tinh thần chuyên nghiệp, nhân văn và trách nhiệm quốc tế.
Nhờ những nỗ lực đó, các tổ chức quốc tế như IMF, WB, WEF nhận định Việt Nam là “trụ cột ổn định của Đông Nam Á”, “điểm sáng về đối ngoại mềm dẻo, khéo léo và hiệu quả”, góp phần duy trì cân bằng chiến lược và ổn định khu vực.
Uy tín quốc tế tăng cao không chỉ tạo điều kiện để Việt Nam thu hút thêm nguồn lực cho phát triển – từ đầu tư, thương mại, du lịch, công nghệ đến nhân lực chất lượng cao – mà còn củng cố thế nước, tạo “đòn bẩy niềm tin” quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đây là nhân tố then chốt giúp Việt Nam bước vào giai đoạn mới với tâm thế tự tin hơn, chủ động hơn và có khả năng kiến tạo tương lai phát triển dài hạn. (Còn nữa).
Phần ba: Lòng dân: Nguồn lực chiến lược quyết định thành công của đất nước
TS. NGUYỄN MINH CHUNG
Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng ban Tuyên giáo và Dân vận
Đảng ủy Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể Trung ương

Năm 2025, cả hệ thống chính trị và toàn xã hội kỷ niệm 95 năm Ngày truyền thống Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (18/11/1930...
Bình luận