Giá trị cốt lõi của 4 Nghị quyết Trung ương do Bộ Chính Trị ban hành: Thực tiễn và giải pháp
rong bối cảnh phát triển hiện đại, hội nhập và bền vững, bốn nghị quyết quan trọng do Bộ Chính trị ban hành – gồm Nghị quyết 66 (về pháp luật), 57 (về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số), 68 (về phát triển kinh tế tư nhân) và 59 (về hội nhập quốc tế) – tạo thành một “bộ tứ Binh pháp” chiến lược, xác lập chuỗi logic phát triển quốc gia.
1. Bối cảnh đất nước
Việt Nam đang đối mặt với áp lực hội nhập sâu rộng và cạnh tranh toàn cầu khốc liệt, đặc biệt trong bối cảnh tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới với tiêu chuẩn cao. Điều này buộc nền kinh tế phải cải cách mạnh mẽ để không bị tụt hậu, nhất là trong thể chế, năng lực quản trị và năng suất lao động.
Ảnh minh họa.
Cùng lúc đó, đất nước đang hướng đến mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045. Đây là khát vọng lớn, đòi hỏi phải thay đổi căn bản mô hình tăng trưởng – từ phát triển theo chiều rộng sang chiều sâu, dựa trên khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Tuy nhiên, để thực hiện được chuyển đổi này, cần một nền tảng thể chế mạnh, bộ máy quản lý hiệu quả và nguồn nhân lực chất lượng cao. Hoàn thiện pháp luật, cải cách hành chính và nâng cấp năng lực công chức là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp có thể phát triển bền vững, hội nhập sâu và đóng góp vào mục tiêu quốc gia dài hạn.
2. Nghị quyết số 66-NQ/TW: Về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật
Về mục tiêu, Nghị quyết 66-NQ/TW hòa vào hai mục tiêu trăm năm của đất nước vào năm 2030 và 2045. Đặc biệt, nghị quyết xác định ba mốc quan trọng: đến năm 2025, cơ bản tháo gỡ những điểm nghẽn về pháp luật; đến năm 2027, hoàn thành việc sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật nhằm vận hành hiệu quả mô hình chính quyền 3 cấp; và đến năm 2028, hoàn thiện hệ thống pháp luật về đầu tư – kinh doanh, đưa môi trường đầu tư Việt Nam vào nhóm 3 nước dẫn đầu ASEAN.
Về định hướng nội dung, nghị quyết đề ra năm quan điểm chỉ đạo lớn. Thứ nhất, bảo đảm sự lãnh đạo toàn diện của Đảng trong công tác xây dựng và thi hành pháp luật; đồng thời kiểm soát quyền lực, phòng chống tham nhũng, lợi ích nhóm và phát huy vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc cùng sự tham gia thực chất của người dân và doanh nghiệp.
Thứ hai, xác định công tác pháp luật là "đột phá của đột phá" trong hoàn thiện thể chế quốc gia, là nhiệm vụ trung tâm trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân và vì dân dưới sự lãnh đạo của Đảng.
Thứ ba, pháp luật phải xuất phát từ thực tiễn Việt Nam, đồng thời chọn lọc tinh hoa thế giới. Thể chế cần mở đường, khai thông nguồn lực, trở thành lợi thế cạnh tranh, góp phần tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững, bảo đảm an ninh, quốc phòng và nâng cao đời sống nhân dân.
Thứ tư, cần nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật thông qua việc xây dựng văn hóa tuân thủ, bảo đảm thượng tôn Hiến pháp và pháp luật, gắn chặt giữa xây dựng và thực thi pháp luật để không bị ngắt quãng hay hình thức.
Thứ năm, đầu tư cho chính sách và pháp luật là đầu tư cho phát triển. Nhà nước phải bảo đảm và ưu tiên nguồn lực cho nghiên cứu chiến lược, hiện đại hóa hạ tầng, chuyển đổi số và xây dựng đội ngũ cán bộ làm công tác pháp chế có năng lực, được hỗ trợ bởi các cơ chế, chính sách đặc thù.
Nghị quyết 66 không chỉ nhằm tháo gỡ những điểm nghẽn pháp lý mà còn hướng tới mục tiêu biến pháp luật và thể chế thành nền tảng cạnh tranh, mở đường cho phát triển quốc gia hiện đại, dân chủ và hiệu quả.
3. Nghị quyết số 57-NQ/TW: Về đột phá phát triển KHCN, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia
Trong bối cảnh cuộc cách mạng chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị lần đầu tiên đặt khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số vào vị trí đột phá quan trọng hàng đầu trong chiến lược phát triển đất nước. Đây là một bước tiến lớn trong tư duy lãnh đạo, với mục tiêu xây dựng nền tảng khoa học – công nghệ làm động lực nội sinh cho phát triển bền vững.
Nghị quyết đặt ra các mục tiêu cụ thể và đầy tham vọng: đến năm 2030, Việt Nam sẽ thuộc nhóm 3 nước dẫn đầu Đông Nam Á về năng lực số, chính phủ điện tử và trí tuệ nhân tạo; đồng thời, tiến tới nhóm 50 nước hàng đầu thế giới về đổi mới sáng tạo. Đến năm 2045, quy mô kinh tế số đạt ít nhất 50% GDP, đưa Việt Nam vào nhóm 30 quốc gia dẫn đầu toàn cầu về chuyển đổi số. Đây là những mục tiêu cao, đòi hỏi sự nỗ lực toàn diện và liên tục.
Một điểm nhấn then chốt khác là đột phá về đầu tư. Nghị quyết yêu cầu đến năm 2030, chi cho nghiên cứu và phát triển (R&D) đạt 2% GDP, trong đó 60% đến từ khu vực ngoài ngân sách; ngân sách nhà nước sẽ dành ít nhất 3% tổng chi thường niên để phát triển khoa học, công nghệ và chuyển đổi số. Mức đầu tư này tiệm cận các nước phát triển, song để thực hiện được, cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp thiết thực, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, vốn thiếu nguồn lực đầu tư đổi mới.
Về tư duy quản lý ngân sách cho khoa học – công nghệ, Nghị quyết đề cao cơ chế quỹ thay vì quản lý theo mô hình cứng nhắc như xây dựng cơ bản. Theo đó, ngân sách nhà nước sẽ được phân bổ cho các quỹ phát triển KH&CN để hỗ trợ nhiệm vụ nghiên cứu, tạo sự linh hoạt và phù hợp với đặc thù sáng tạo. Đây là điều đã được đề cập từ Nghị quyết 20-NQ/TW (năm 2012) nhưng đến nay mới có cơ chế triển khai cụ thể.
Đáng chú ý, Nghị quyết 57 lần đầu tiên đưa ra quan điểm chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo, coi thất bại là một phần tất yếu của quá trình khám phá và phát triển. Cách tiếp cận này sẽ giúp giải phóng tâm lý e ngại, khuyến khích các nhà khoa học mạnh dạn nhận nhiệm vụ, thử nghiệm ý tưởng mới và thúc đẩy tinh thần dấn thân trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.
Cuối cùng, Nghị quyết cũng thể hiện quyết tâm chính trị cao trong tổ chức thực hiện, khi Tổng Bí thư trực tiếp làm Trưởng ban chỉ đạo triển khai nghị quyết – điều chưa từng có tiền lệ. Bên cạnh đó, thành lập Hội đồng tư vấn gồm các nhà khoa học và quản lý uy tín nhằm huy động trí tuệ tinh hoa trong và ngoài nước, bảo đảm sự chỉ đạo xuyên suốt, lâu dài và tránh tư duy nhiệm kỳ trong thực thi chính sách.
Nghị quyết 57 tạo ra bước ngoặt chiến lược, mở đường cho Việt Nam tạo dựng vị thế mới trong nền kinh tế tri thức và kỷ nguyên số. Nếu được triển khai hiệu quả, đây sẽ là nền móng để đất nước bước vào nhóm các quốc gia đổi mới sáng tạo hàng đầu vào giữa thế kỷ XXI.
4. Nghị quyết số 68-NQ/TW: Về phát triển kinh tế tư nhân
Nghị quyết 68 đặt ra những mục tiêu vừa cụ thể, vừa truyền cảm hứng, thể hiện tầm nhìn chiến lược đến năm 2030 và xa hơn là năm 2045. Chỉ riêng mục tiêu nâng số lượng doanh nghiệp lên 2 triệu vào năm 2030 – gấp đôi hiện nay – cùng với việc phấn đấu để khu vực tư nhân đóng góp tới 58% GDP, chiếm 40% thu ngân sách nhà nước và tạo việc làm cho 85% lực lượng lao động, đã cho thấy niềm tin mạnh mẽ mà Đảng dành cho khu vực kinh tế tư nhân.
TS.LS. Phạm Hồng Điệp
Đặc biệt, việc đặt ra mục tiêu có ít nhất 20 doanh nghiệp tư nhân lớn tham gia chuỗi giá trị toàn cầu vào năm 2030, và phát triển lên 3 triệu doanh nghiệp vào năm 2045, thể hiện rõ khát vọng đưa kinh tế tư nhân Việt Nam vươn ra biển lớn, hội nhập sâu vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu
Nếu như trước đây, chúng ta xác định khu vực kinh tế tư nhân là một bộ phận của nền kinh tế, sau đó là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế, thì nay, Nghị quyết đã có một bước tiến quan trọng khi khẳng định khu vực kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia. Chúng ta đã nhìn nhận và khẳng định đúng vai trò của khu vực này, dựa trên những đóng góp thực tiễn và vai trò của kinh tế tư nhân trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và đặt kinh tế tư nhân vào đúng vị trí xứng đáng. Đây là một thay đổi có ý nghĩa vô cùng quan trọng.
Nghị quyết yêu cầu chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm, từ tư duy "xin – cho" sang tư duy phục vụ; khẳng định doanh nghiệp được quyền tự do kinh doanh mọi ngành nghề mà pháp luật không cấm, và mọi hạn chế nếu có chỉ được đặt ra vì những lý do thật sự cần thiết và phải được quy định rõ ràng trong luật. Điều này, nếu thực hiện nghiêm túc, sẽ là bước đột phá làm thay đổi căn bản môi trường đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam.
Không dừng lại ở cải cách hành chính, Nghị quyết còn đưa ra các chính sách cụ thể hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận đất đai, vốn, nhân lực chất lượng cao, khuyến khích chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo, phát triển bền vững và kết nối chuỗi giá trị toàn cầu. Đặc biệt, khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh – vốn là lực lượng đông đảo nhất – cũng được thiết kế cơ chế hỗ trợ riêng biệt, từ miễn thuế, cho đến cung cấp nền tảng số miễn phí và tư vấn pháp lý.
Những giải pháp ấy chính là chìa khóa tháo gỡ các điểm nghẽn thể chế – nguyên nhân sâu xa kìm hãm sự phát triển của khu vực tư nhân suốt nhiều năm qua. Và hơn thế, chúng là biểu hiện rõ ràng của một tư duy mới: không còn xem kinh tế tư nhân như đối tượng điều tiết, mà như một đối tác đồng hành, một lực lượng chiến lược trong công cuộc phát triển quốc gia.
5. Nghị quyết số 59-NQ/TW: Về hội nhập quốc tế trong tình hình mới
Thứ nhất, xác lập hội nhập quốc tế là động lực chiến lược. Nghị quyết 59-NQ/TW khẳng định hội nhập quốc tế không chỉ dừng lại ở việc mở cửa, giao lưu mà cần được nhìn nhận là một sự nghiệp tổng hợp, mang tính lâu dài và chiến lược. Hội nhập được xem như một động lực phát triển chủ chốt, giúp Việt Nam tiến vào kỷ nguyên mới với tâm thế chủ động, tự tin và bản lĩnh, đồng thời nâng cao vị thế, uy tín của đất nước trên trường quốc tế.
Thứ hai, đổi mới tư duy và cách tiếp cận hội nhập. Nghị quyết thể hiện bước tiến quan trọng về tư duy và phương pháp triển khai hội nhập quốc tế. Từ chỗ chỉ tham gia, tiếp nhận, Việt Nam chuyển sang chủ động đóng góp, dẫn dắt trong các lĩnh vực mới. Điều này phản ánh sự chuyển dịch từ tư thế “đi sau, học hỏi” sang “vươn lên, tiên phong”, góp phần khẳng định vai trò của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.
Thứ ba, định hướng hội nhập toàn diện và sâu rộng. Nghị quyết đặt ra yêu cầu hội nhập phải đồng bộ, chủ động, sâu sắc và thực chất hơn. Phạm vi hội nhập không chỉ gói gọn trong kinh tế mà mở rộng sang các lĩnh vực khác như chính trị, quốc phòng, an ninh, khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo, văn hóa, xã hội, giáo dục – đào tạo, y tế, môi trường và du lịch. Đây là sự mở rộng có tính hệ thống, phù hợp với yêu cầu phát triển toàn diện và bền vững.
Thứ tư, gắn kết chặt chẽ hội nhập với bảo vệ lợi ích quốc gia. Một điểm nhấn của nghị quyết là yêu cầu đảm bảo hội nhập phải luôn song hành với giữ gìn lợi ích cốt lõi của quốc gia – dân tộc. Hội nhập không được tách rời khỏi việc xây dựng nội lực vững mạnh, tranh thủ tốt các mối quan hệ quốc tế để tăng cường tin cậy, thúc đẩy phát triển và bảo vệ chủ quyền, độc lập, thông qua giải pháp hòa bình và tôn trọng luật pháp quốc tế.
Thứ năm, nâng cao năng lực thực thi và hoàn thiện thể chế. Nghị quyết xác định rõ tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực thực thi các cam kết, hiệp định quốc tế đi đôi với việc hoàn thiện hệ thống thể chế trong nước. Điều này nhằm đảm bảo Việt Nam không chỉ hội nhập sâu mà còn hội nhập một cách hiệu quả, góp phần giữ vững môi trường ổn định, phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong giai đoạn mới.
6. Bộ tứ “Binh pháp” tạo thành một chuỗi logic phát triển quốc gia
Trong bối cảnh phát triển hiện đại, hội nhập và bền vững, bốn nghị quyết quan trọng do Bộ Chính trị ban hành – gồm Nghị quyết 66 (về pháp luật), 57 (về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số), 68 (về phát triển kinh tế tư nhân) và 59 (về hội nhập quốc tế) – tạo thành một “bộ tứ Binh pháp” chiến lược, xác lập chuỗi logic phát triển quốc gia.
Nghị quyết 66 đóng vai trò nền tảng thể chế. Một hệ thống pháp luật minh bạch, khả thi là điều kiện tiên quyết để các chính sách khác vận hành hiệu quả. Nghị quyết hướng tới thể chế hiện đại, đồng bộ, lấy thực thi làm trung tâm.
Nghị quyết 57 là động lực phát triển, đặt khoa học – công nghệ là trung tâm tăng trưởng và chuyển đổi số là công cụ tái cấu trúc kinh tế. Gắn công nghệ với thể chế tiến bộ sẽ tạo ra bước nhảy vọt về năng suất và năng lực cạnh tranh.
Nghị quyết 68 xác lập kinh tế tư nhân là chủ thể trung tâm trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN. Đây là lực lượng thực thi quan trọng, cần được tháo gỡ rào cản, tạo điều kiện vươn lên thành động lực phát triển quốc gia.
Nghị quyết 59 về hội nhập quốc tế mở rộng không gian và chuẩn hóa toàn diện. Hội nhập không chỉ là mở cửa thị trường, mà còn là quá trình chuẩn hóa thể chế, nâng cấp năng lực quản trị và cạnh tranh theo chuẩn quốc tế.
Tổng thể, bốn nghị quyết tạo thành một chuỗi liên hoàn: Thể chế (NQ66) là nền móng, công nghệ (NQ57) là động lực, kinh tế tư nhân (NQ68) là chủ thể, hội nhập (NQ59) là không gian phát triển. Mắt xích nào yếu cũng có thể làm chậm toàn bộ guồng máy. Nếu được triển khai hiệu quả, “bộ tứ Binh pháp” này sẽ mở đường cho một cuộc cách mạng về chất lượng trong phát triển quốc gia.
7. Thực trạng rào cản pháp lý hiện hữu
Hiện nay, một trong những rào cản lớn nhất đối với môi trường đầu tư tại Việt Nam là tình trạng chồng chéo giữa các luật liên quan đến đầu tư, xây dựng, đất đai, môi trường. Quy định mâu thuẫn, thiếu liên thông khiến doanh nghiệp – đặc biệt là các dự án sản xuất lớn – gặp khó khăn khi xin giấy phép. Nhiều dự án bị đình trệ kéo dài do không rõ cơ quan chịu trách nhiệm, gây lúng túng và đùn đẩy trong thực thi.
Thủ tục hành chính cũng phức tạp, phân mảnh giữa các bộ ngành và địa phương. Doanh nghiệp phải qua nhiều cửa, mỗi nơi một yêu cầu riêng, không có cơ chế điều phối thống nhất. Việc hoàn thành đầy đủ hồ sơ pháp lý có thể mất hàng tháng, thậm chí hàng năm nhưng vẫn không chắc chắn được phê duyệt, khiến chi phí cơ hội tăng cao.
Tiếp cận đất đai và hạ tầng là một điểm nghẽn lớn. Quy hoạch treo, giá đền bù không thống nhất và thiếu cơ chế giao đất trực tiếp cho nhà đầu tư thực chất khiến nhiều doanh nghiệp nản lòng. Các thủ tục đấu giá, đấu thầu đất kéo dài khiến nhiều cơ hội đầu tư bị bỏ lỡ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp xanh và đổi mới sáng tạo.
Ngoài ra, thiếu chính sách hỗ trợ hiệu quả cho đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, nhất là với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Doanh nghiệp khó tiếp cận vốn, thiếu cơ chế thử nghiệm công nghệ, thiếu quỹ đầu tư mạo hiểm và mạng lưới hỗ trợ chuyên môn, làm chậm quá trình nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cuối cùng, hệ thống thuế và thanh – kiểm tra còn nặng tính trừng phạt, thiếu ổn định và chưa tạo động lực phát triển. Việc thay đổi chính sách thường xuyên, kiểm tra chồng chéo và thiếu hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ khiến họ bị động, ngại đầu tư mở rộng và e dè đổi mới.
8. Kiến nghị chính sách cụ thể
Một trong những yêu cầu cấp thiết hiện nay là rà soát, hợp nhất và sửa đổi đồng bộ hệ thống pháp luật liên quan đến sản xuất – kinh doanh. Hiện có quá nhiều luật chuyên ngành (Luật Đầu tư, Doanh nghiệp, Đất đai, Xây dựng, Môi trường, Quy hoạch...) với quy định chồng chéo, thiếu thống nhất, gây khó khăn trong thực tiễn. Do đó, cần kiến nghị xây dựng Luật Khung về đầu tư sản xuất – kinh doanh làm "xương sống pháp lý", tạo hành lang minh bạch, đồng bộ, giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn.
Tiếp theo, nên thí điểm cơ chế pháp lý đặc thù thân thiện với doanh nghiệp tư nhân tại các địa phương có môi trường đầu tư năng động như Long An, Hải Phòng, Quảng Ninh, Đà Nẵng... Cơ chế này cho phép đơn giản hóa thủ tục hành chính, rút ngắn quy trình cấp phép, từ đó tạo mô hình mẫu để nhân rộng.
Song song, cần ban hành một đạo luật riêng cho khởi nghiệp và doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, thay vì phân tán trong nhiều văn bản. Luật này nên quy định rõ về ưu đãi thuế R&D, tín dụng ưu đãi, đấu thầu thuận lợi và tiếp cận đất đai cho startup trong lĩnh vực công nghệ, môi trường, sáng tạo – góp phần hình thành hệ sinh thái khởi nghiệp quốc gia.
Đồng thời, cần thiết lập cơ chế phản hồi chính sách nhanh từ doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt thông qua các hiệp hội ngành nghề. Các hiệp hội cần được trao quyền phản biện, góp ý dự thảo luật và định kỳ cung cấp báo cáo thực tiễn lên cơ quan hoạch định, giúp chính sách sát thực tế và tạo kênh liên lạc hai chiều giữa chính quyền và doanh nghiệp.
Cuối cùng, cải cách căn cơ hệ thống thanh – kiểm tra và chính sách thuế – phí là nền tảng. Cần chuyển từ “quản lý – kiểm soát” sang “hỗ trợ – đồng hành”, đảm bảo ổn định chính sách thuế tối thiểu 5 năm, thúc đẩy hậu kiểm có hậu thuẫn (doanh nghiệp tuân thủ được ghi nhận và khuyến khích), tạo môi trường tin cậy cho kinh doanh – đặc biệt với các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo.
9. Đề xuất các giải pháp gắn với 4 NQTW
Để các Nghị quyết số 57, 59, 66, 68 thực sự trở thành “binh pháp” kiến quốc trong thời kỳ mới, điều kiện tiên quyết là cần cụ thể hóa từng nội dung nghị quyết thành kế hoạch sửa đổi luật, nghị định, với thời hạn hoàn thành rõ ràng và cơ quan chủ trì chịu trách nhiệm. Việc này sẽ giúp chuyển từ tầm nhìn chính trị cấp cao sang hành động cải cách thực tế, tránh tình trạng đùn đẩy trách nhiệm hoặc chờ đợi liên ngành.
Một sáng kiến quan trọng là tổ chức Hội nghị toàn quốc về tháo gỡ rào cản pháp lý cho phát triển kinh tế tư nhân trong năm 2025, với sự tham gia trực tiếp của doanh nghiệp từ ba miền, đặc biệt là khối doanh nghiệp vừa và nhỏ – nhóm đang chịu nhiều áp lực về thủ tục, đất đai, thuế, tín dụng. Lắng nghe ý kiến từ cơ sở sẽ giúp Trung ương, Chính phủ nắm rõ thực trạng và đưa ra chính sách cải cách trúng điểm nghẽn.
Đồng thời, Trung ương cần chỉ đạo đưa kết quả cải cách pháp lý, thủ tục hành chính vào tiêu chí đánh giá năng lực điều hành kinh tế - xã hội của chính quyền cấp tỉnh. Đây là công cụ quan trọng tạo động lực cải cách thực chất, khuyến khích cạnh tranh lành mạnh giữa các địa phương. Những tỉnh, thành làm tốt cần được biểu dương, còn những nơi trì trệ cần được chấn chỉnh kịp thời.
Cuối cùng, cần đảm bảo tính xuyên suốt thể chế: Từ Trung ương tới địa phương, từ nghị quyết đến luật, từ luật đến chính sách – tất cả phải đồng bộ, nhất quán và có thể giám sát. Chỉ khi đó, các nghị quyết mới phát huy được giá trị chiến lược, trở thành kim chỉ nam cho phát triển đất nước trong thời kỳ hội nhập sâu và cạnh tranh toàn cầu./.

Hà Nội hiện có 6.489 di tích các loại. Để thực hiện tốt công tác bảo tồn, phát huy giá trị, thành phố yêu cầu các sở,...
Bình luận