Lịch thi đấu cúp bóng đá châu Phi CAN Cup 2025 mới nhất
Cúp bóng đá châu Phi 2025 diễn ra tại Morocco từ 21/12/2025 đến 18/1/2026, quy tụ 24 đội tuyển hàng đầu châu lục. Lịch thi đấu trải dài từ vòng bảng đến chung kết, hứa hẹn nhiều trận cầu đỉnh cao.
Lịch thi đấu cúp bóng đá châu Phi 2025
|
Thời gian |
Trận đấu |
Bảng |
Trực tiếp |
||
|
Cúp bóng đá châu Phi - lượt trận 1 vòng bảng |
|||||
|
22/12 02:00 |
Morocco |
Comoros |
A |
||
|
22/12 21:00 |
Mali |
Zambia |
A |
||
|
23/12 00:00 |
Nam Phi |
Angola |
B |
||
|
23/12 03:00 |
Ai Cập |
Zimbabwe |
B |
||
|
23/12 19:30 |
CHDC Congo |
Benin |
D |
||
|
23/12 22:00 |
Senegal |
Botswana |
D |
||
|
24/12 00:30 |
Nigeria |
Tanzania |
C |
||
|
24/12 03:00 |
Tunisia |
Uganda |
C |
||
|
24/12 19:30 |
Burkina Faso |
Guinea Xích Đạo |
E |
||
|
24/12 22:00 |
Algeria |
Sudan |
E |
||
|
25/12 00:30 |
Bờ Biển Ngà |
Mozambique |
F |
||
|
25/12 03:00 |
Cameroon |
Gabon |
F |
||
|
Cúp bóng đá châu Phi - lượt trận 2 vòng bảng |
|||||
|
26/12 19:30 |
Angola |
Zimbabwe |
B |
||
|
26/12 22:00 |
Ai Cập |
Nam Phi |
B |
||
|
27/12 00:30 |
Zambia |
Comoros |
A |
||
|
27/12 03:00 |
Morocco |
Mali |
A |
||
|
27/12 19:30 |
Benin |
Botswana |
D |
||
|
27/12 22:00 |
Senegal |
CHDC Congo |
D |
||
|
28/12 00:30 |
Uganda |
Tanzania |
C |
||
|
28/12 03:00 |
Nigeria |
Tunisia |
C |
||
|
28/12 19:30 |
Gabon |
Mozambique |
F |
||
|
28/12 22:00 |
Guinea Xích Đạo |
Sudan |
E |
||
|
29/12 00:30 |
Algeria |
Burkina Faso |
E |
||
|
29/12 03:00 |
Bờ Biển Ngà |
Cameroon |
F |
||
|
Cúp bóng đá châu Phi - lượt trận cuối vòng bảng |
|||||
|
29/12 23:00 |
Angola |
Ai Cập |
B |
||
|
29/12 23:00 |
Zimbabwe |
Nam Phi |
B |
||
|
30/12 02:00 |
Comoros |
Mali |
A |
||
|
30/12 02:00 |
Zambia |
Morocco |
A |
||
|
30/12 23:00 |
Tanzania |
Tunisia |
C |
||
|
30/12 23:00 |
Uganda |
Nigeria |
C |
||
|
31/12 02:00 |
Benin |
Senegal |
D |
||
|
31/12 02:00 |
Botswana |
CHDC Congo |
D |
||
|
31/12 23:00 |
Guinea Xích Đạo |
Algeria |
E |
||
|
31/12 23:00 |
Sudan |
Burkina Faso |
E |
||
|
01/01 02:00 |
Gabon |
Bờ Biển Ngà |
F |
||
|
01/01 02:00 |
Mozambique |
Cameroon |
F |
||
|
Vòng 1/8 |
|||||
|
04/01 00:00 |
Nhất bảng D |
Hạng 3 bảng B/E/F |
1 |
||
|
04/01 03:00 |
Nhì bảng A |
Nhì bảng C |
2 |
||
|
05/01 00:00 |
Nhất bảng A |
Hạng 3 bảng C/D/E |
3 |
||
|
05/01 03:00 |
Nhì bảng B |
Nhì bảng F |
4 |
||
|
06/01 00:00 |
Nhất bảng B |
Hạng 3 bảng A/C/D |
5 |
||
|
06/01 03:00 |
Nhất bảng C |
Hạng 3 bảng A/B/F |
6 |
||
|
07/01 00:00 |
Nhất bảng E |
Nhì bảng D |
7 |
||
|
07/01 03:00 |
Nhất bảng F |
Nhì bảng E |
8 |
||
|
Tứ kết |
|||||
|
10/01 00:00 |
Thắng 1/8 - 2 |
Thắng 1/8 - 1 |
1 |
||
|
10/01 03:00 |
Thắng 1/8 - 4 |
Thắng 1/8 - 3 |
2 |
||
|
11/01 00:00 |
Thắng 1/8 - 7 |
Thắng 1/8 - 6 |
3 |
||
|
11/01 03:00 |
Thắng 1/8 - 5 |
Thắng 1/8 - 8 |
4 |
||
|
Bán kết |
|||||
|
15/01 01:00 |
Thắng tứ kết 1 |
Thắng tứ kết 4 |
1 |
||
|
15/01 04:00 |
Thắng tứ kết 3 |
Thắng tứ kết 2 |
2 |
||
|
Tranh hạng 3 |
|||||
|
18/01 00:00 |
Thua bán kết 1 |
Thua bán kết 2 |
Tranh hạng 3 |
||
|
Chung kết |
|||||
|
19/01 03:00 |
Thắng bán kết 1 |
Thắng bán kết 2 |
Chung kết |
||
Bình luận