Sinner bất lực bám đuổi Alcaraz, Sabalenka - Swiatek nhận án phạt (Bảng xếp hạng tennis 20/10)
(Tin thể thao, tin tennis) Cuộc đua ngôi số 1 quần vợt thế giới dường như đã ngã ngũ khi Jannik Sinner thừa nhận không thể bắt kịp Carlos Alcaraz, trong khi làng WTA rúng động vì án phạt hàng loạt ngôi sao hàng đầu.
🎾 Sinner “ngước nhìn” Alcaraz trong cuộc đua số 1
Cuộc đua cho ngôi số 1 thế giới cuối năm 2025 gần như đã ngã ngũ khi Jannik Sinner thừa nhận “không thể bắt kịp” Carlos Alcaraz trong phần còn lại của mùa giải. Tay vợt người Ý dường như đã chấp nhận “nhường ngôi” số 1 thế giới 2025 cho đối thủ.
Sinner (áo trắng) thừa nhận khó cạnh tranh số 1 ATP cuối năm với Alcaraz (áo hồng)
“Với tình hình hiện tại, điều đó là bất khả thi. ATP Finals tổ chức tại Ý sẽ là một động lực lớn cho tôi, nhưng khoảng cách điểm hiện tại là quá xa”, Sinner chia sẻ khi được hỏi về cơ hội kết thúc năm với ngôi số 1.
Alcaraz đang dẫn đầu bảng xếp hạng ATP với 11.340 điểm, hơn Sinner 1.340 điểm. Trong cuộc đua đến ATP Finals 2025 tại Turin, khoảng cách này còn rõ rệt hơn, 11.040 điểm cho Alcaraz so với 8.500 điểm của Sinner.
Chiến thắng tại US Open năm nay giúp Alcaraz đòi lại ngôi số 1 thế giới sau 65 tuần thống trị của Sinner và mở toang cánh cửa để "Carlitos" trở thành tay vợt số 1 cuối năm lần thứ hai trong sự nghiệp (sau năm 2022). Hôm nay (20/10) cũng đánh dấu tuần thứ 43 giữ ngôi số 1 ATP của Alcaraz, qua đó anh đã san bằng kỷ lục của huyền thoại Gustavo Kuerten (Brazil).
Sinner từng vươn lên số 1 thế giới vào tháng 6/2024, khởi đầu bằng chức vô địch Australian Open 2024 và chuỗi thành tích ấn tượng tại Rotterdam cùng Miami. Anh kết thúc năm 2024 với tư cách tay vợt số 1 thế giới và giữ ngôi này suốt 65 tuần. Tuy nhiên, sau thất bại trước Alcaraz tại US Open 2025, anh bị truất ngôi.
Bảng xếp hạng ATP đơn nam tuần này chứng kiến ít biến động ở nhóm đầu, nhưng có một số thay đổi đáng chú ý ở khu vực giữa và cuối top 30.
Alcaraz, Sinner và Zverev tiếp tục giữ vững ba vị trí dẫn đầu mà không có sự thay đổi về điểm số. Ở top 10, Holger Rune (+1) vươn lên hạng 10, trong khi Karen Khachanov tụt 3 bậc xuống hạng 13, đây là sự dịch chuyển lớn nhất trong top đầu tuần này. Casper Ruud và Felix Auger Aliassime đều tăng 1 bậc, cùng có 3.145 điểm.
Ở nhóm giữa, Alejandro Davidovich Fokina (+2) có bước tiến lên hạng 18, trong khi Tommy Paul (-2) rơi xuống hạng 20.
Top 30, Ugo Humbert (+1), Arthur Rinderknech (+1) và Arthur Fils (+1) đều cải thiện vị trí, còn Stefanos Tsitsipas (-1) và Tallon Griekspoor (-1), tụt hạng nhẹ.
✨ Các ngôi sao hàng đầu WTA bị phạt vì vi phạm quy định WTA
Hai tay vợt số 1 và số 2 thế giới, Aryna Sabalenka và Iga Swiatek một lần nữa bị phạt vì không tham dự đủ số giải WTA 500 bắt buộc. Theo quy định, các tay vợt phải tham gia tối thiểu 6 giải WTA 500 mỗi năm. Tuy nhiên, Sabalenka và Swiatek mới chỉ góp mặt ở 3 giải, dẫn đến việc bị trừ điểm trong BXH cập nhật ngày 20/10.
Sabalenka và Swiatek bị phạt nhưng số điểm trừ không đáng kể
Sabalenka bị trừ 10 điểm, Swiatek mất 65 điểm, nhưng thứ hạng của họ không thay đổi. Sabalenka vẫn giữ ngôi số 1 với 10.390 điểm, Swiatek xếp hạng nhì (8.703 điểm).
Không chỉ hai ngôi sao này, Coco Gauff (-10 điểm), Amanda Anisimova (-10 điểm) và Madison Keys (-65 điểm) cũng bị phạt do mắc cùng lỗi. Tuy nhiên, mức phạt này không làm thay đổi đáng kể cục diện top đầu BXH.
Mùa giải chỉ còn lại giải đấu lớn nhất là WTA Finals, nơi tối đa 1.500 điểm có thể giúp Swiatek thu hẹp khoảng cách. Nhưng với cách biệt hiện tại, Sabalenka gần như nắm chắc ngôi “Nữ hoàng” làng quần vợt năm nay.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
22 |
0 |
11.340 |
2 |
Jannik Sinner (Ý) |
24 |
0 |
10.000 |
3 |
Alexander Zverev (Đức) |
28 |
0 |
5.930 |
4 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
27 |
0 |
4.645 |
5 |
Novak Djokovic (Serbia) |
38 |
0 |
4.580 |
6 |
Ben Shelton (Mỹ) |
23 |
0 |
4.100 |
7 |
Alex de Minaur (Úc) |
26 |
0 |
3.935 |
8 |
Lorenzo Musetti (Ý) |
23 |
0 |
3.685 |
9 |
Jack Draper (Anh) |
23 |
0 |
3.590 |
10 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
22 |
+1 |
3.180 |
11 |
Casper Ruud (Na Uy) |
26 |
+1 |
3.145 |
12 |
Felix Auger-Aliassime (Canada) |
25 |
+1 |
3.145 |
13 |
Karen Khachanov (Nga) |
29 |
-3 |
2.950 |
14 |
Daniil Medvedev (Nga) |
29 |
0 |
2.810 |
15 |
Andrei Rublev (Nga) |
28 |
0 |
2.560 |
16 |
Alexander Bublik (Kazakhstan) |
28 |
0 |
2.430 |
17 |
Jiri Lehecka (Cộng hòa Cộng hòa Séc) |
23 |
0 |
2.415 |
18 |
Alejandro Davidovich Fokina (Tây Ban Nha) |
26 |
+2 |
2.285 |
19 |
Jakub Mensik (Thủ môn) |
20 |
0 |
2.265 |
20 |
Tommy Paul (Mỹ) |
28 |
-2 |
2.110 |
21 |
Francisco Cerundolo (Argentina) |
27 |
0 |
2.085 |
22 |
Flavio Cobolli (Ý) |
23 |
0 |
1,975 |
23 |
Denis Shapovalov (Canada) |
26 |
0 |
1,928 |
24 |
Ugo Humbert (Pháp) |
27 |
+1 |
1.880 |
25 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
27 |
-1 |
1,725 |
26 |
Luciano Darderi (Ý) |
23 |
0 |
1.649 |
27 |
Arthur Rinderknech (Pháp) |
30 |
+1 |
1.590 |
28 |
Tallon Griekspoor (Hà Lan) |
29 |
-1 |
1,565 |
29 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
27 |
0 |
1.560 |
30 |
Arthur Fils (Pháp) |
21 |
+1 |
1.560 |
... |
||||
38 |
Learner Tien (Mỹ) |
19 |
0 |
1.316 |
... |
||||
46 |
Joao Fonseca (Brazil) |
19 |
-1 |
1.129 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) |
27 |
0 |
10.390 |
2 |
Iga Swiatek (Ba Lan) |
24 |
0 |
8.703 |
3 |
Coco Gauff (Mỹ) |
21 |
0 |
7.863 |
4 |
Amanda Anisimova (Mỹ) |
24 |
0 |
5.914 |
5 |
Jessica Pegula (Mỹ) |
31 |
0 |
5.183 |
6 |
Jasmine Paolini (Ý) |
29 |
+2 |
4.525 |
7 |
Elena Rybakina (Kazakhstan) |
26 |
+2 |
4.505 |
8 |
Madison Keys (Mỹ) |
30 |
-1 |
4.395 |
9 |
Mirra Andreeva (Nga) |
18 |
-3 |
4.319 |
10 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) |
30 |
0 |
3.375 |
11 |
Zheng Qinwen (Trung Quốc) |
23 |
0 |
3.028 |
12 |
Clara Tauson (Đan Mạch) |
22 |
0 |
2.789 |
13 |
Belinda Bencic (Thụy Sĩ) |
28 |
+1 |
2.662 |
14 |
Elina Svitolina (Ukraine) |
31 |
-1 |
2.605 |
15 |
Emma Navarro (Mỹ) |
24 |
0 |
2.515 |
16 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
28 |
0 |
2.497 |
17 |
Linda Noskova (Cộng hòa Séc) |
20 |
0 |
2.376 |
18 |
Liudmila Samsonova (Nga) |
26 |
0 |
2.209 |
19 |
Diana Shnaider (Nga) |
21 |
0 |
2.191 |
20 |
Elise Mertens (Bỉ) |
29 |
+1 |
1.969 |
21 |
Karolina Muchova (Cộng hòa Séc) |
29 |
-1 |
1.888 |
22 |
Leylah Fernandez (Canada) |
23 |
+5 |
1.869 |
23 |
Victoria Mboko (Canada) |
19 |
+1 |
1.806 |
24 |
Jelena Ostapenko (Latvia) |
28 |
+1 |
1.800 |
25 |
Sofia Kenin (Mỹ) |
26 |
+1 |
1.719 |
26 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) |
27 |
-3 |
1.676 |
27 |
Marta Kostyuk (Ukraine) |
23 |
+1 |
1.659 |
28 |
Dayana Yastremska (Ukraine) |
25 |
+2 |
1.604 |
29 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
0 |
1.563 |
30 |
Veronika Kudermetova (Nga) |
28 |
+1 |
1.558 |
Bình luận