Mô hình “kiềng ba chân” trong phát triển công nghiệp văn hóa tại không gian đô thị TP. Hồ Chí Minh
Trong tiến trình phát triển công nghiệp văn hóa ở Việt Nam, TP. Hồ Chí Minh giữ một vị trí đặc biệt. Không chỉ là đô thị lớn nhất cả nước về quy mô dân số và kinh tế, thành phố còn là không gian hội tụ mạnh mẽ nhất của các hoạt động sáng tạo, sản xuất và tiêu dùng văn hóa. Chính sự hội tụ này tạo ra những điều kiện thuận lợi hiếm có, đồng thời cũng làm bộc lộ rõ nhất các mâu thuẫn nội tại của công nghiệp văn hóa. Từ góc độ phát triển, có thể coi TP. Hồ Chí Minh là nơi ba trụ cột của mô hình “kiềng ba chân” cùng tồn tại với mật độ cao: Một hệ thống sáng tạo văn học – nghệ thuật năng động; Các thiết chế hỗ trợ và khuyến khích sáng tạo ngày càng đa dạng và một thị trường văn hóa – sáng tạo phát triển nhanh, có khả năng kết nối khu vực và quốc tế.
I. NHẬN DIỆN TỪ THỰC TIỄN: CÔNG NGHIỆP VĂN HÓA CẦN MỘT CẤU TRÚC PHÁT TRIỂN CÂN BẰNG
Trong quá trình nghiên cứu và theo dõi thực tiễn phát triển công nghiệp văn hóa ở Việt Nam, có thể nhận thấy một đặc điểm nổi bật: công nghiệp văn hóa thường được tiếp cận như một tập hợp các ngành, các dự án hoặc các hoạt động rời rạc, hơn là một hệ thống phát triển có cấu trúc rõ ràng. Cách tiếp cận này giúp tạo ra những điểm sáng cục bộ, nhưng lại khó hình thành được động lực phát triển bền vững ở tầm dài hạn.
Thực tiễn cho thấy, nhiều hoạt động văn hóa – sáng tạo có chất lượng, có sức lan tỏa xã hội, nhưng không thể mở rộng quy mô; trong khi đó, không ít sản phẩm văn hóa đạt hiệu quả thị trường ngắn hạn nhưng nhanh chóng bộc lộ hạn chế về chiều sâu giá trị và tính bền vững. Sự lệch pha này không xuất phát từ thiếu tiềm năng, mà chủ yếu từ cách tổ chức và liên kết các yếu tố tham gia vào quá trình phát triển công nghiệp văn hóa.
Quan sát từ các đô thị lớn, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh, có thể nhận diện rõ ba dòng vận động song song nhưng chưa thực sự gắn kết chặt chẽ:
(1) Dòng sáng tạo nghệ thuật và thực hành văn hóa;
(2) Dòng hỗ trợ, tài trợ, khuyến khích sáng tạo;
(3) Dòng thị trường, doanh nghiệp và thương mại hóa sản phẩm văn hóa.
Ba dòng này đều tồn tại, đều có vai trò nhất định, nhưng chưa được đặt trong một cấu trúc phối hợp thống nhất, dẫn đến tình trạng phát triển thiếu cân bằng.
Từ góc độ lý luận phát triển, công nghiệp văn hóa không thể vận hành hiệu quả nếu chỉ dựa trên một trục duy nhất, dù đó là trục thị trường hay trục sáng tạo. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, những mô hình phát triển công nghiệp văn hóa thành công đều tránh cách tiếp cận đơn tuyến, thay vào đó là cách tiếp cận đa trụ cột, trong đó mỗi trụ cột đảm nhiệm một chức năng riêng, đồng thời bổ trợ và kiềm chế lẫn nhau.
Ở đây, có thể rút ra một nhận định quan trọng: công nghiệp văn hóa, về bản chất, là một hệ thống cân bằng động. Khi một yếu tố bị đẩy lên quá mức mà không có cơ chế điều chỉnh, hệ thống sẽ rơi vào trạng thái mất ổn định. Nếu thị trường lấn át hoàn toàn sáng tạo, giá trị văn hóa sẽ bị bào mòn. Nếu sáng tạo tách rời thị trường, giá trị khó lan tỏa và phát huy hiệu quả xã hội. Nếu hỗ trợ thiếu định hướng, hệ thống sẽ thiếu động lực tự thân.
Trong bối cảnh đó, việc nhận diện và xây dựng một cấu trúc phát triển cân bằng trở thành yêu cầu mang tính nền tảng. Cấu trúc này không nhằm thay thế vai trò của bất kỳ chủ thể nào, mà nhằm đặt mỗi chủ thể vào đúng vị trí chức năng của mình trong tổng thể hệ sinh thái công nghiệp văn hóa.
Chính từ nhu cầu nhận diện cấu trúc phát triển đó, mô hình “kiềng ba chân” được đề xuất như một cách khái quát hóa có tính thực tiễn cao. Hình ảnh này giúp làm rõ rằng: công nghiệp văn hóa chỉ có thể đứng vững khi đồng thời tồn tại ba trụ cột tương đối độc lập nhưng gắn bó chặt chẽ với nhau. Đây không phải là một mô hình mang tính áp đặt, mà là sự đúc kết từ chính những gì đang diễn ra trong thực tiễn phát triển công nghiệp văn hóa hiện nay.
Việc đặt vấn đề theo hướng này cho phép chuyển trọng tâm thảo luận từ câu hỏi “nên phát triển ngành nào, lĩnh vực nào” sang câu hỏi căn bản hơn: “chúng ta đang tổ chức sự phát triển công nghiệp văn hóa theo cấu trúc nào, và cấu trúc đó có đủ khả năng tự cân bằng và phát triển dài hạn hay không?”
Đây chính là tiền đề lý luận và thực tiễn để bước sang việc phân tích cụ thể mô hình “kiềng ba chân” như một cấu trúc phát triển trong các phần tiếp theo của tham luận.

Ảnh minh họa.
II. “KIỀNG BA CHÂN” – MỘT CẤU TRÚC PHÁT TRIỂN, KHÔNG PHẢI KHẨU HIỆU
Khi sử dụng hình ảnh “kiềng ba chân” để mô tả mô hình phát triển công nghiệp văn hóa, điều cần được làm rõ trước hết là: đây không phải là một cách nói mang tính hình tượng cho dễ nhớ, càng không phải là một khẩu hiệu vận động. Ngược lại, “kiềng ba chân” phản ánh một nguyên lý cấu trúc đã được kiểm nghiệm trong thực tiễn phát triển công nghiệp văn hóa ở nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ.
Về mặt bản chất, công nghiệp văn hóa là một hệ thống mà trong đó ba loại logic khác nhau cùng tồn tại: logic giá trị văn hóa, logic hỗ trợ – chính sách và logic thị trường – kinh tế.
Mỗi logic này vận hành theo những quy luật riêng, thậm chí có lúc mâu thuẫn với nhau. Nếu không có một cấu trúc đủ chặt chẽ để dung hòa và điều tiết, hệ thống sẽ dễ rơi vào trạng thái lệch pha.
Hình ảnh “kiềng ba chân” giúp khái quát hóa nguyên lý đó một cách trực quan: mỗi chân đại diện cho một nhóm chức năng không thể thay thế, và sự ổn định của toàn bộ hệ thống phụ thuộc vào mức độ cân bằng giữa các chân.
1. Chân thứ nhất: Giá trị và sáng tạo gốc – nền tảng không thể thay thế
Trong mọi mô hình công nghiệp văn hóa, sáng tạo nghệ thuật gốc luôn là điểm xuất phát. Tuy nhiên, sáng tạo ở đây không nên được hiểu đơn giản là việc “sản xuất nội dung”, mà là quá trình hình thành và tích lũy các giá trị văn hóa, các chuẩn mực thẩm mỹ và các biểu đạt mang tính bản sắc.
Nếu thiếu chân này, công nghiệp văn hóa sẽ không có “chất liệu” để phát triển dài hạn. Thực tiễn cho thấy, những sản phẩm văn hóa đạt hiệu quả thị trường cao nhưng không dựa trên nền tảng sáng tạo gốc thường có vòng đời ngắn, dễ bị thay thế và khó tạo dấu ấn bền vững.
Do đó, chân thứ nhất của “kiềng ba chân” không chỉ là nơi tạo ra sản phẩm, mà là nơi neo giữ hệ giá trị, giúp công nghiệp văn hóa không bị cuốn hoàn toàn theo logic lợi nhuận ngắn hạn.
2. Chân thứ hai: Cơ chế hỗ trợ và nuôi dưỡng sáng tạo – vùng đệm của hệ thống
Một đặc điểm nổi bật của hoạt động sáng tạo là tính rủi ro cao và thời gian tích lũy dài. Rất nhiều ý tưởng, tác phẩm và dự án sáng tạo có giá trị cần thời gian để hoàn thiện, thử nghiệm và chứng minh sức sống xã hội, trong khi thị trường thường đòi hỏi kết quả nhanh và dễ đo lường.
Chân thứ hai của “kiềng ba chân” – cơ chế hỗ trợ và nuôi dưỡng sáng tạo – chính là vùng đệm cần thiết để giải quyết mâu thuẫn này. Đây là nơi hệ thống chấp nhận rủi ro có kiểm soát, bảo vệ những giá trị chưa thể quy đổi ngay thành lợi ích kinh tế.
Cần nhấn mạnh rằng, hỗ trợ sáng tạo trong công nghiệp văn hóa không đồng nghĩa với bao cấp. Ngược lại, đó là một hình thức đầu tư chiến lược cho năng lực sáng tạo dài hạn, giúp hệ thống không bị “ăn mòn từ bên trong” bởi áp lực thị trường.
Nếu thiếu chân thứ hai này, sáng tạo sẽ dễ bị loại bỏ sớm, hệ thống sẽ dần mất đi chiều sâu và khả năng tái tạo.
3. Chân thứ ba: Thị trường và tổ chức hệ sinh thái – điều kiện để giá trị lan tỏa
Chân thứ ba của “kiềng ba chân” là thị trường và các thiết chế tổ chức hệ sinh thái. Công nghiệp văn hóa, xét đến cùng, vẫn cần được vận hành theo logic của một ngành kinh tế hiện đại: có sản xuất, có phân phối, có doanh nghiệp, có đầu tư và có khả năng mở rộng quy mô.
Tuy nhiên, thị trường trong công nghiệp văn hóa không thể được hiểu như một không gian tự phát hoàn toàn. Nếu thiếu sự tổ chức và điều phối, thị trường dễ dẫn đến cạnh tranh manh mún, sao chép ý tưởng và làm nghèo hệ giá trị sáng tạo.
Vì vậy, chân thứ ba không chỉ là thị trường theo nghĩa hẹp, mà là toàn bộ cơ chế tổ chức hệ sinh thái, bảo đảm cho quá trình thương mại hóa diễn ra có định hướng, có kiểm soát và gắn với mục tiêu phát triển bền vững.
4. Nguyên lý cân bằng: điều kiện để “kiềng” đứng vững
Điểm then chốt của mô hình “kiềng ba chân” không nằm ở việc liệt kê ba yếu tố, mà nằm ở nguyên lý cân bằng giữa chúng. Mỗi chân vừa có vai trò hỗ trợ hệ thống, vừa đóng vai trò kiềm chế các chân còn lại khi chúng có xu hướng lấn át.
- Giá trị và sáng tạo gốc giúp thị trường không trượt sang thương mại hóa cực đoan.
- Cơ chế hỗ trợ giúp sáng tạo không bị loại bỏ sớm.
- Thị trường giúp sáng tạo và hỗ trợ không rơi vào trạng thái khép kín, tự thân.
Chính sự tương tác này tạo nên một hệ thống cân bằng động, có khả năng tự điều chỉnh và phát triển theo thời gian.
5. Ý nghĩa của mô hình đối với tư duy phát triển công nghiệp văn hóa
Nhìn từ góc độ này, “kiềng ba chân” không chỉ là một mô hình tổ chức, mà còn là một cách tiếp cận tư duy. Nó chuyển trọng tâm từ câu hỏi “ai làm gì” sang câu hỏi “các chức năng được tổ chức và liên kết với nhau như thế nào”.
Đây là cơ sở để tránh hai khuynh hướng cực đoan thường gặp trong phát triển công nghiệp văn hóa: Một là tuyệt đối hóa thị trường; Hai là tuyệt đối hóa hỗ trợ sáng tạo.
Mô hình “kiềng ba chân” cho phép dung hòa hai khuynh hướng này trong một cấu trúc phát triển cân bằng và bền vững.
III. PHÂN ĐỊNH VAI TRÒ CÁC CHỦ THỂ TRONG ĐIỀU KIỆN VIỆT NAM: CƠ SỞ THỰC TIỄN CỦA MÔ HÌNH “KIỀNG BA CHÂN”
Một câu hỏi thường được đặt ra khi đề xuất các mô hình phát triển là: mô hình đó có phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam hay không?
Với mô hình “kiềng ba chân”, câu trả lời nằm ngay trong cấu trúc thể chế và thực tiễn hoạt động văn hóa – nghệ thuật hiện nay.
Khác với nhiều quốc gia phát triển theo mô hình thị trường thuần túy, Việt Nam có đặc thù là sự tồn tại song song của các thiết chế văn hóa mang tính xã hội – nghề nghiệp, các thiết chế hỗ trợ công và bán công, cùng với khu vực thị trường đang phát triển nhanh. Chính đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi để hình thành một cấu trúc phát triển đa trụ cột, nếu biết tổ chức và liên kết hợp lý.
1. Trụ cột giá trị và sáng tạo gốc: vai trò của hệ thống văn học – nghệ thuật
Trong điều kiện Việt Nam, sáng tạo nghệ thuật gốc không diễn ra một cách tự phát, mà chủ yếu được hình thành và tích lũy trong hệ thống các tổ chức văn học – nghệ thuật chuyên nghiệp. Đây là nơi quy tụ đội ngũ sáng tác, nghiên cứu, lý luận – phê bình, đồng thời là không gian duy trì các chuẩn mực nghề nghiệp và giá trị văn hóa.
Với vai trò đó, Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam không chỉ là một tổ chức tập hợp hội viên, mà còn là thiết chế bảo đảm tính liên tục của dòng sáng tạo gốc. Đây là nơi giúp công nghiệp văn hóa không bị tách rời khỏi nền tảng văn hóa dân tộc, không bị cuốn hoàn toàn theo các xu hướng thị trường ngắn hạn.
Thực tiễn cho thấy, những sản phẩm văn hóa có sức sống lâu dài thường bắt nguồn từ các tác phẩm, ý tưởng và giá trị được hình thành trong môi trường sáng tạo chuyên nghiệp. Nếu thiếu trụ cột này, công nghiệp văn hóa sẽ thiếu “chất liệu gốc”, dẫn đến tình trạng sao chép, lặp lại và nghèo nàn về nội dung.
2. Trụ cột hỗ trợ và nuôi dưỡng sáng tạo: thiết chế “đệm” trong hệ thống
Một trong những điểm yếu cố hữu của công nghiệp văn hóa tại các quốc gia đang phát triển là khoảng trống giữa sáng tạo và thị trường. Sáng tạo nghệ thuật cần thời gian tích lũy, thử nghiệm và hoàn thiện, trong khi thị trường lại đòi hỏi hiệu quả nhanh và dễ đo lường.
Trong bối cảnh đó, sự tồn tại của các thiết chế hỗ trợ sáng tạo mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Quỹ Hỗ trợ Sáng tạo Văn học Nghệ thuật Việt Nam giữ vai trò như một “vùng đệm” của hệ thống, giúp sáng tạo không bị loại bỏ sớm bởi áp lực thị trường.
Cần nhấn mạnh rằng, hỗ trợ sáng tạo trong trường hợp này không phải là bao cấp hay thay thế thị trường, mà là đầu tư có chọn lọc cho những giá trị cần thời gian để chứng minh sức sống xã hội. Nhờ đó, hệ thống công nghiệp văn hóa có thể duy trì được chiều sâu và tính đa dạng của sáng tạo, tránh rơi vào trạng thái chạy theo thị hiếu ngắn hạn.
3. Trụ cột thị trường và tổ chức hệ sinh thái: điều kiện để giá trị lan tỏa
Trong những năm gần đây, khu vực thị trường văn hóa tại Việt Nam, đặc biệt là tại TP. Hồ Chí Minh, phát triển nhanh cả về quy mô lẫn mức độ chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nếu thiếu sự tổ chức và điều phối, thị trường dễ rơi vào tình trạng manh mún, cạnh tranh thiếu lành mạnh và sao chép ý tưởng.
Ở đây, vai trò của Hiệp hội Phát triển Công nghiệp Văn hóa Việt Nam cần được nhìn nhận như trụ cột tổ chức hệ sinh thái, kết nối doanh nghiệp, nhà đầu tư, công nghệ và thị trường, đồng thời tham gia phản biện và đề xuất chính sách.
Trụ cột này bảo đảm cho các sản phẩm văn hóa, sau khi được nuôi dưỡng và hoàn thiện, có thể bước vào thị trường một cách bài bản, có khả năng mở rộng quy mô và lan tỏa giá trị xã hội.
4. Phân định vai trò – điều kiện để liên kết thực chất
Một điểm then chốt của mô hình “kiềng ba chân” trong điều kiện Việt Nam là sự phân định vai trò rõ ràng nhưng không tách rời. Mỗi chủ thể thực hiện đúng chức năng của mình sẽ tạo ra một hệ sinh thái vận hành hiệu quả hơn so với việc chồng chéo hoặc bao biện lẫn nhau.
- Trụ cột giá trị bảo đảm chiều sâu và bản sắc;
- Trụ cột hỗ trợ bảo đảm tính liên tục của sáng tạo;
- Trụ cột thị trường bảo đảm khả năng lan tỏa và phát triển quy mô.
Sự phân định này không làm giảm vai trò của bất kỳ chủ thể nào, mà ngược lại, tạo điều kiện để mỗi chủ thể phát huy thế mạnh riêng trong một cấu trúc chung.
5. Ý nghĩa của cấu trúc này đối với TP. Hồ Chí Minh
Trong bối cảnh TP. Hồ Chí Minh là đô thị trung tâm, nơi hội tụ đầy đủ ba trụ cột nói trên, mô hình “kiềng ba chân” không phải là một đề xuất mang tính lý thuyết thuần túy, mà là sự khái quát hóa từ chính thực tiễn đang diễn ra.
Vấn đề đặt ra không phải là xây dựng thêm các thiết chế mới, mà là tổ chức lại mối quan hệ giữa các thiết chế hiện có, tạo ra sự phối hợp thực chất và lâu dài.
IV. TP. HỒ CHÍ MINH – KHÔNG GIAN HỘI TỤ VÀ “PHÒNG THÍ NGHIỆM CHÍNH SÁCH” CHO PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP VĂN HÓA
Trong tiến trình phát triển công nghiệp văn hóa ở Việt Nam, TP. Hồ Chí Minh giữ một vị trí đặc biệt. Không chỉ là đô thị lớn nhất cả nước về quy mô dân số và kinh tế, thành phố còn là không gian hội tụ mạnh mẽ nhất của các hoạt động sáng tạo, sản xuất và tiêu dùng văn hóa. Chính sự hội tụ này tạo ra những điều kiện thuận lợi hiếm có, đồng thời cũng làm bộc lộ rõ nhất các mâu thuẫn nội tại của công nghiệp văn hóa.
Từ góc độ phát triển, có thể coi TP. Hồ Chí Minh là nơi ba trụ cột của mô hình “kiềng ba chân” cùng tồn tại với mật độ cao: Một hệ thống sáng tạo văn học – nghệ thuật năng động; Các thiết chế hỗ trợ và khuyến khích sáng tạo ngày càng đa dạng và một thị trường văn hóa – sáng tạo phát triển nhanh, có khả năng kết nối khu vực và quốc tế.
1. Đô thị trung tâm như một không gian tích tụ sáng tạo
Các nghiên cứu về công nghiệp văn hóa đều chỉ ra rằng, sáng tạo có xu hướng tập trung tại các đô thị trung tâm, nơi hội tụ nguồn nhân lực chất lượng cao, môi trường giao thoa văn hóa và khả năng tiếp cận thị trường. TP. Hồ Chí Minh chính là một không gian như vậy trong điều kiện Việt Nam.
Tại đây, các hoạt động sáng tác, biểu diễn, sản xuất nội dung và thực hành văn hóa diễn ra với cường độ cao, tạo nên một “dòng chảy sáng tạo” liên tục. Tuy nhiên, chính cường độ này cũng đặt ra thách thức: áp lực thương mại hóa rất lớn, dễ làm cho sáng tạo bị cuốn theo nhịp độ thị trường nếu thiếu các cơ chế điều tiết phù hợp.
Do đó, đô thị trung tâm vừa là nơi tích tụ sáng tạo, vừa là nơi đòi hỏi cao nhất về cấu trúc phát triển cân bằng.
2. Nơi bộc lộ rõ nhất các mâu thuẫn của công nghiệp văn hóa
TP. Hồ Chí Minh cũng là nơi các mâu thuẫn của công nghiệp văn hóa thể hiện rõ nhất:
- Mâu thuẫn giữa giá trị dài hạn của sáng tạo nghệ thuật và áp lực ngắn hạn của thị trường;
- Mâu thuẫn giữa bảo tồn các giá trị văn hóa và đòi hỏi đổi mới liên tục;
- Mâu thuẫn giữa sáng tạo cá nhân và tổ chức sản xuất công nghiệp.
Những mâu thuẫn này không phải là vấn đề cần né tránh, mà là đặc trưng của quá trình phát triển. Vấn đề nằm ở chỗ: có hay không một cấu trúc đủ mạnh để điều tiết các mâu thuẫn đó theo hướng tích cực.
Mô hình “kiềng ba chân” cho phép nhìn nhận các mâu thuẫn này như động lực phát triển, nếu được đặt trong một hệ sinh thái có khả năng tự cân bằng.
3. TP. Hồ Chí Minh như một “phòng thí nghiệm chính sách”
Chính vì hội tụ đầy đủ các điều kiện và mâu thuẫn nói trên, TP. Hồ Chí Minh có thể được coi là “phòng thí nghiệm chính sách” cho phát triển công nghiệp văn hóa ở Việt Nam.
Khái niệm “phòng thí nghiệm chính sách” ở đây không hàm ý thử nghiệm tùy tiện, mà là triển khai có kiểm soát các mô hình, cơ chế và phương thức phối hợp, từ đó rút ra bài học để hoàn thiện chính sách ở tầm rộng hơn.
Trong không gian này, mô hình “kiềng ba chân” có thể được kiểm nghiệm thông qua: Cơ chế phối hợp cụ thể giữa các thiết chế giá trị, hỗ trợ và thị trường; Cách thức phân định vai trò, trách nhiệm và lợi ích giữa các chủ thể; Khả năng tạo ra chuỗi giá trị văn hóa – sáng tạo – kinh tế bền vững.
4. Từ thí điểm đô thị đến lan tỏa vùng và quốc gia
Một đặc điểm quan trọng của đô thị trung tâm là khả năng lan tỏa. Các mô hình, kinh nghiệm và chuỗi giá trị hình thành tại TP. Hồ Chí Minh có thể mở rộng ra các địa phương lân cận, tạo nên mạng lưới công nghiệp văn hóa vùng, trước khi được tổng kết và nhân rộng ở tầm quốc gia.
Điều này cho thấy, phát triển công nghiệp văn hóa tại TP. Hồ Chí Minh không nên được nhìn nhận như một quá trình khép kín, mà là một khâu then chốt trong chiến lược phát triển chung của cả nước.
5. Ý nghĩa đối với việc hoàn thiện mô hình “kiềng ba chân”
Trong bối cảnh đó, TP. Hồ Chí Minh không chỉ là nơi áp dụng mô hình “kiềng ba chân”, mà còn là nơi hoàn thiện và làm rõ mô hình này trong thực tiễn. Những thành công và hạn chế tại đây sẽ cung cấp dữ liệu thực tế quý giá để điều chỉnh cách tiếp cận, trước khi áp dụng ở quy mô rộng hơn.
Nói cách khác, nếu “kiềng ba chân” đứng vững ở TP. Hồ Chí Minh, thì mô hình này có cơ sở để trở thành một khung tham chiếu đáng tin cậy cho phát triển công nghiệp văn hóa Việt Nam trong giai đoạn tới.
V. THỰC TIỄN CÁC NƯỚC CHÂU Á – THÁI BÌNH DƯƠNG: LOGIC PHÁT TRIỂN PHỔ QUÁT CỦA MÔ HÌNH ĐA TRỤ CỘT
Quan sát tiến trình phát triển công nghiệp văn hóa tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương cho thấy một đặc điểm nổi bật: không quốc gia hay đô thị nào đạt được sự phát triển bền vững chỉ bằng một trụ cột duy nhất, dù đó là thị trường, sáng tạo hay hỗ trợ công. Ngược lại, các mô hình thành công đều dựa trên sự phối hợp có cấu trúc giữa nhiều trụ cột, với mức độ nhấn mạnh khác nhau tùy bối cảnh, nhưng cùng tuân theo một logic phát triển chung.
1. Trường hợp Hàn Quốc: chiến lược dài hạn và phân tầng chức năng rõ ràng
Công nghiệp văn hóa Hàn Quốc thường được nhắc đến như một hình mẫu trong khu vực. Tuy nhiên, điều cốt lõi không nằm ở quy mô thị trường hay mức độ toàn cầu hóa, mà ở cách tổ chức cấu trúc phát triển.
Tại Hàn Quốc, sáng tạo nghệ thuật gốc được nuôi dưỡng trong các thiết chế đào tạo, nghiên cứu và cộng đồng sáng tạo chuyên nghiệp. Song song với đó, các quỹ hỗ trợ công và bán công đóng vai trò “vùng đệm”, giúp các ý tưởng và tác phẩm vượt qua giai đoạn đầu đầy rủi ro. Khi đã đạt độ chín, khu vực doanh nghiệp và thị trường mới đảm nhiệm vai trò mở rộng quy mô, thương mại hóa và quốc tế hóa.
Điểm đáng chú ý là sự phân tầng chức năng rất rõ ràng: hỗ trợ không làm thay thị trường, và thị trường không áp đặt ngược trở lại quá trình sáng tạo gốc. Đây chính là biểu hiện điển hình của một cấu trúc “kiềng ba chân” vận hành hiệu quả.
2. Trường hợp Nhật Bản: bản sắc văn hóa như trụ cột trung tâm
Khác với Hàn Quốc, Nhật Bản không đặt trọng tâm vào việc mở rộng thị trường toàn cầu bằng mọi giá, mà coi bản sắc văn hóa là tài sản chiến lược lâu dài. Các ngành công nghiệp văn hóa của Nhật Bản phát triển dựa trên việc chuyển hóa có kiểm soát các giá trị truyền thống thành sản phẩm hiện đại.
Ở đây, sáng tạo nghệ thuật gốc được bảo vệ rất mạnh thông qua các thiết chế nghề nghiệp và văn hóa. Cơ chế hỗ trợ đóng vai trò duy trì chiều sâu và tính liên tục của sáng tạo, trong khi thị trường được tổ chức theo cách tôn trọng giá trị cốt lõi, tránh làm xói mòn bản sắc.
Mô hình này cho thấy: khi trụ cột giá trị đủ mạnh, thị trường có thể phát triển mà không làm nghèo sáng tạo. Đây là một bài học quan trọng đối với các đô thị lớn đang chịu áp lực thương mại hóa cao.
3. Trường hợp Singapore: hệ sinh thái đô thị sáng tạo và vai trò kiến tạo của Nhà nước
Singapore là ví dụ tiêu biểu cho mô hình phát triển công nghiệp văn hóa trong bối cảnh đô thị – quốc gia. Tại đây, Nhà nước giữ vai trò kiến tạo mạnh mẽ trong việc xây dựng hạ tầng, thiết chế và môi trường pháp lý cho sáng tạo.
Các quỹ hỗ trợ và chương trình nuôi dưỡng tài năng được thiết kế như một phần không thể tách rời của hệ sinh thái đô thị sáng tạo. Thị trường và khu vực tư nhân được khuyến khích tham gia sâu vào quá trình khai thác và kết nối quốc tế, nhưng luôn trong một khung điều phối rõ ràng.
Điểm nổi bật của mô hình Singapore là sự phối hợp nhịp nhàng giữa kiến tạo chính sách và vận hành thị trường, cho phép công nghiệp văn hóa phát triển ổn định trong không gian đô thị mật độ cao.
4. Trường hợp Trung Quốc: quy mô lớn và yêu cầu điều tiết cấu trúc
Trong những năm gần đây, công nghiệp văn hóa Trung Quốc phát triển rất nhanh về quy mô. Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy: khi thị trường mở rộng quá nhanh mà thiếu cơ chế điều tiết phù hợp, nguy cơ mất cân bằng giữa giá trị, sáng tạo và thương mại là rất lớn.
Chính vì vậy, Trung Quốc đã tăng cường vai trò của các thiết chế định hướng giá trị và các cơ chế hỗ trợ có chọn lọc, nhằm tái cân bằng hệ sinh thái công nghiệp văn hóa. Trường hợp này cho thấy ngay cả trong những thị trường rất lớn, nguyên lý đa trụ cột vẫn là điều kiện cần để phát triển bền vững.
5. Những bài học rút ra cho Việt Nam và TP. Hồ Chí Minh
Từ các trường hợp trên, có thể rút ra một số bài học mang tính khái quát:
Thứ nhất, không có mô hình công nghiệp văn hóa thành công nào dựa trên một trụ cột duy nhất.
Thứ hai, sự phân định chức năng giữa sáng tạo – hỗ trợ – thị trường là điều kiện để tránh lệch pha phát triển.
Thứ ba, đô thị trung tâm luôn là nơi thử nghiệm và hoàn thiện mô hình, trước khi lan tỏa ra phạm vi rộng hơn.
Những bài học này cho thấy, mô hình “kiềng ba chân” không phải là một đề xuất mang tính chủ quan, mà là sự tiếp nối logic phát triển đã được kiểm chứng trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, phù hợp để vận dụng vào bối cảnh TP. Hồ Chí Minh và Việt Nam.
VI. HÀM Ý CHÍNH SÁCH CHO TP. HỒ CHÍ MINH VÀ VIỆT NAM: TỪ MÔ HÌNH LÝ LUẬN ĐẾN TỔ CHỨC THỰC TIỄN
Từ việc phân tích mô hình “kiềng ba chân” trong điều kiện Việt Nam và tham chiếu kinh nghiệm khu vực châu Á – Thái Bình Dương, có thể thấy rằng vấn đề đặt ra hiện nay không phải là xác lập thêm mục tiêu hay khẩu hiệu phát triển công nghiệp văn hóa, mà là tổ chức lại cách thức triển khai theo hướng hệ thống, cân bằng và bền vững hơn.
Các hàm ý chính sách dưới đây được rút ra theo tinh thần đó.
1. Chuyển từ tư duy “dự án rời rạc” sang tư duy “hệ sinh thái công nghiệp văn hóa”
Một hạn chế phổ biến trong triển khai công nghiệp văn hóa hiện nay là cách tiếp cận theo từng dự án, từng ngành hoặc từng hoạt động riêng lẻ. Cách làm này giúp tạo ra những kết quả trước mắt, nhưng khó hình thành được động lực phát triển liên tục.
Hàm ý quan trọng từ mô hình “kiềng ba chân” là cần chuyển sang tư duy xây dựng hệ sinh thái, trong đó: Sáng tạo nghệ thuật được coi là nguồn lực gốc; Hỗ trợ sáng tạo là đầu tư chiến lược; Thị trường là không gian lan tỏa và nhân rộng giá trị. Chỉ khi ba yếu tố này được đặt trong một chỉnh thể thống nhất, công nghiệp văn hóa mới có khả năng tự tái tạo và phát triển dài hạn.
2. Xác lập rõ vai trò và cơ chế phối hợp giữa các trụ cột
Một yêu cầu then chốt của mô hình “kiềng ba chân” là phân định rõ vai trò, đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp thực chất giữa các trụ cột.
Trong đó: Trụ cột giá trị tập trung vào định hướng sáng tạo, chuẩn mực nghề nghiệp và chiều sâu văn hóa; Trụ cột hỗ trợ tập trung vào nuôi dưỡng, thử nghiệm và chia sẻ rủi ro; Trụ cột thị trường tập trung vào tổ chức sản xuất, phân phối và mở rộng quy mô.
Việc phân định này giúp tránh tình trạng chồng chéo, bao biện hoặc bỏ trống vai trò, đồng thời tạo điều kiện để mỗi trụ cột phát huy đúng chức năng trong tổng thể hệ sinh thái.
3. Lựa chọn TP. Hồ Chí Minh làm địa bàn thí điểm có kiểm soát
Với vị thế đô thị trung tâm, TP. Hồ Chí Minh có đủ điều kiện để trở thành địa bàn thí điểm có kiểm soát cho các mô hình phát triển công nghiệp văn hóa theo cách tiếp cận hệ sinh thái.
Điều quan trọng là việc thí điểm cần được hiểu theo nghĩa: Có mục tiêu rõ ràng; Có phạm vi và lộ trình cụ thể; Có cơ chế đánh giá, điều chỉnh và tổng kết.
Cách tiếp cận này cho phép giảm rủi ro chính sách, đồng thời tạo ra dữ liệu thực tiễn tin cậy để hoàn thiện mô hình trước khi nhân rộng.
4. Đặt trọng tâm vào chất lượng phát triển, không chỉ quy mô
Một bài học quan trọng từ thực tiễn khu vực cho thấy: tăng trưởng nhanh nhưng thiếu cân bằng sẽ dẫn đến hệ quả dài hạn. Vì vậy, phát triển công nghiệp văn hóa không nên chỉ được đo bằng số lượng sản phẩm hay quy mô thị trường, mà cần được nhìn nhận thông qua: Mức độ duy trì và phát triển sáng tạo gốc; Khả năng tái tạo nguồn lực văn hóa; Tác động xã hội và văn hóa của các sản phẩm công nghiệp văn hóa.
Đây là cách tiếp cận giúp công nghiệp văn hóa trở thành động lực phát triển thực chất, chứ không chỉ là lĩnh vực tăng trưởng ngắn hạn.
5. Tăng cường vai trò học hỏi chính sách và phản hồi từ thực tiễn
Cuối cùng, mô hình “kiềng ba chân” chỉ có thể vận hành hiệu quả nếu được đặt trong một cơ chế học hỏi chính sách liên tục. Điều này đòi hỏi: Thường xuyên tổng kết thực tiễn triển khai; Lắng nghe phản hồi từ các chủ thể sáng tạo, doanh nghiệp và xã hội; Sẵn sàng điều chỉnh cách tiếp cận khi bối cảnh thay đổi.
Chính cơ chế học hỏi này sẽ giúp mô hình không bị đóng cứng, mà luôn thích ứng với sự vận động của đời sống văn hóa và thị trường.
VII. TỪ MÔ HÌNH PHÂN TÍCH ĐẾN ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Từ các phân tích lý luận và tổng kết thực tiễn trong nước cũng như khu vực châu Á – Thái Bình Dương, có thể khẳng định rằng: công nghiệp văn hóa không thể phát triển bền vững nếu thiếu một cấu trúc tổ chức cân bằng và có khả năng tự điều chỉnh. Những khó khăn, vướng mắc đang đặt ra hiện nay không xuất phát từ việc thiếu tiềm năng hay thiếu chủ trương, mà chủ yếu nằm ở cách thức tổ chức và liên kết các yếu tố tham gia vào quá trình phát triển.
Mô hình “kiềng ba chân” được đề xuất trong bài viết này không nhằm đưa ra một công thức cứng nhắc, càng không phải là một khẩu hiệu mang tính hình tượng. Ngược lại, đây là sự khái quát hóa từ chính thực tiễn phát triển công nghiệp văn hóa, phản ánh một nguyên lý cấu trúc đã được kiểm chứng: muốn phát triển bền vững, cần đồng thời bảo đảm giá trị – hỗ trợ – thị trường, trong một mối quan hệ cân bằng động.
Qua việc phân tích từng trụ cột, có thể thấy rõ rằng: Giá trị và sáng tạo gốc là nền tảng không thể thay thế, quyết định chiều sâu và bản sắc của công nghiệp văn hóa; Cơ chế hỗ trợ và nuôi dưỡng sáng tạo là điều kiện để hệ thống duy trì khả năng tái tạo, không bị bào mòn bởi áp lực ngắn hạn; Thị trường và tổ chức hệ sinh thái là không gian để các giá trị văn hóa được lan tỏa, mở rộng và phát huy hiệu quả kinh tế – xã hội.
Ba trụ cột này không tồn tại độc lập, cũng không thể thay thế cho nhau. Chỉ khi được đặt trong một cấu trúc phối hợp hợp lý, công nghiệp văn hóa mới có thể vận hành ổn định và phát triển dài hạn.
Trong bối cảnh đó, TP. Hồ Chí Minh nổi lên như một không gian đặc biệt quan trọng. Đây vừa là nơi hội tụ đầy đủ các trụ cột của mô hình “kiềng ba chân”, vừa là nơi các mâu thuẫn của công nghiệp văn hóa bộc lộ rõ nhất. Chính vì vậy, thành phố không chỉ là địa bàn triển khai, mà còn là “phòng thí nghiệm chính sách” phù hợp để kiểm nghiệm, điều chỉnh và hoàn thiện mô hình phát triển công nghiệp văn hóa trong điều kiện Việt Nam.
Việc lựa chọn TP. Hồ Chí Minh làm điểm tựa cho quá trình này không mang ý nghĩa cục bộ, mà có giá trị lan tỏa. Những bài học rút ra từ thực tiễn đô thị trung tâm sẽ là cơ sở quan trọng để mở rộng mô hình ra các địa phương khác, tiến tới hình thành một hệ sinh thái công nghiệp văn hóa mang tính quốc gia, nhưng linh hoạt theo đặc thù từng vùng.
Ở bình diện rộng hơn, bài viết này cũng gợi mở một cách tiếp cận tư duy đối với phát triển công nghiệp văn hóa: không nhìn lĩnh vực này như một tập hợp ngành nghề rời rạc, không chạy theo tăng trưởng ngắn hạn mà đặt nó trong mối quan hệ hữu cơ giữa văn hóa, con người và phát triển kinh tế – xã hội.
Có thể nói, giá trị lớn nhất của mô hình “kiềng ba chân” không nằm ở bản thân hình ảnh, mà nằm ở cách nó buộc chúng ta phải đặt lại câu hỏi về cấu trúc phát triển, về vai trò của từng chủ thể, và về trách nhiệm cân bằng giữa sáng tạo, hỗ trợ và thị trường.
Trong bối cảnh Việt Nam đang tìm kiếm những động lực phát triển mới mang tính bền vững và giàu bản sắc, việc tiếp cận công nghiệp văn hóa theo hướng hệ sinh thái, cân bằng và có kiểm soát không chỉ là một lựa chọn, mà là một yêu cầu tất yếu.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
2. Thủ tướng Chính phủ (2016), Quyết định số 1755/QĐ-TTg ngày 08/9/2016 phê duyệt Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030.
3. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2023), Báo cáo tổng kết việc thực hiện Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam, tài liệu lưu hành nội bộ.
4. UNESCO (2013), Creative Economy Report 2013: Widening Local Development Pathways, UNESCO & UNDP.
5. UNESCO (2022), Re|Shaping Policies for Creativity: Addressing Culture as a Global Public Good, UNESCO Publishing, Paris.
6. OECD (2014), Culture and Local Development: Maximising the Impact, OECD Publishing, Paris.
7. Ủy ban Nhân dân TP. Hồ Chí Minh (2022), Đề án phát triển công nghiệp văn hóa trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030.
TS Đoàn Thanh Nô,
Phó Chủ tich Thường trực Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam,
Chủ tịch Quỹ Hỗ trợ sáng tạo văn học nghệ thuật Việt Nam

Ngày 20/12, Quỹ Hỗ trợ Sáng tạo Văn học nghệ thuật Việt Nam đã tổ chức Lễ trao Quyết định bổ nhiệm Giám đốc Chi...
Bình luận