“Phận lính trơn” đối chiếu Erich Maria Remarque và Mai Tiến Nghị
Trong lịch sử văn học thế giới, hiếm có hai tiểu thuyết nào - cách nhau gần một thế kỷ, từ hai nền văn hóa khác biệt - lại đồng điệu như “Phía Tây không có gì lạ” của Erich Maria Remarque và “Lính trơn” của Mai Tiến Nghị. Một nước Đức chiến bại, rệu rã trong chiến hào bùn lạnh của Thế chiến I. Một Việt Nam bị chia đôi sau Hiệp định Genève, chìm nghỉm trong tương tàn, vừa mang hơi thở một cuộc chiến tranh ủy nhiệm của thời Chiến tranh Lạnh, vừa là cuộc trường chinh thống nhất dân tộc, nơi tức tưởi máu xương đều thuộc về chính người Việt.
Từ hai bối cảnh lịch sử xa lạ, cùng cất tiếng văn chương quằn lặng: Phía Tây không có gì lạ (1929) của Erich Maria Remarque và Lính trơn (2017) của Mai Tiến Nghị. Hai cuốn tiểu thuyết đều cùng soi vào số phận con người giữa chiến tranh với muôn nỗi tuyệt thầm, một kiểu trạng thái đông cứng kết tủa thành sỏi đá.
Remarque, cựu binh Đức, viết như thể khắc lên bia đá một thế hệ lạc lối: khô dửng, không nước mắt. Mai Tiến Nghị, người lính Việt, sau nửa đời im-lặng-cuối, cũng bật ra giọng kể chênh dằn, một dòng hồi tưởng bị nung nóng, rạn vỡ với khẩu ngữ và độc thoại, như thể từng con chữ vừa rứt rời khỏi cơ thể thương tích của ông.
Paul, chàng lính trẻ Đức chết trong lặng lẽ. Nghĩa, người lính trơn Việt Nam, không huân chương, không tượng đài, cũng đi đến cái chết không gọi tên trong sử sách. Họ đứng ở hai đầu chiến tuyến, hai đầu thế kỷ, nhưng cùng hiện lên như những chiếc bóng lầm lạc băng qua một lằn ranh vô hình, lằn ranh giữa tồn tại và tan biến, giữa con người và sự lặng thinh của lịch sử.

“Phía Tây không có gì lạ” của Erich Maria Remarque.
Khoảng cách một thế kỷ, Paul của Erich Maria Remarque và Nghĩa của Mai Tiến Nghị vẫn đứng ở hai đầu cây cầu đổ gãy, cay đắng nhận ra rằng chiến tranh, dù dưới danh nghĩa nào, cũng tàn khốc và tội lỗi như nhau.
Lính trơn tưởng niệm về giai đoạn 1972 - 1975. Đó là khoảng thời gian dung chứa Nghĩa bế bạn vào hầm, khi Biểu ngồi trong võng run sợ, khi ông Hùng không dám nhìn ai vào mắt. Cũng như khi Paul nhận ra rằng bạn mình chết trong bóng tối, và lúc anh ta nằm xuống và không bao giờ đứng dậy nữa.
Không lễ vinh danh. Không có khải hoàn. Chỉ có những người lính trở về âm thầm đã khóa lòng mình với nỗi đau không có ai chia sẻ. Nhờ Remarque, nhờ Tiến Nghị, ta mới hiểu: đối lại với chiến tranh, cái làm người ta đau không phải là cái chết, mà là sự im lặng sau cuộc chém giết. Con người là chủ thể chiến trận thì con người cũng là chủ thể của nỗi đau tuyệt lộ của mình. Paul của Remarque và Biểu của Tiến Nghị là hai bóng lặng nhất nhưng cũng ám ảnh nhất trong toàn bộ hai thiên tiểu thuyết.
Paul, người lính trẻ Đức, chết với khuôn mặt "thanh thản như đang ngủ", là hình ảnh tuyệt đối của một sự đầu hàng: anh đã chết từ trước đó, từ khi mất Kat, từ khi trở về phép và không dám ôm mẹ, từ khi không còn tìm thấy chính mình trong tiếng nói của hậu phương. Cái chết của anh không đẫm máu mà đẫm tuyệt vọng. Một sự sa đọa vô hình, không thể cứu rỗi.
Trong khi đó, Biểu, người lính công vụ trong Lính trơn, lại bị vây khốn trong cái chết khác: cái chết của bản ngã. Nếu Paul tan rã vì sự phi lý của chiến tranh, thì Biểu phân hủy từng đêm bởi sự mơ hồ của thân phận. Trong mỗi cuộc chiến, có nỗi sợ còn hơn cả cái chết, đó là sự lặng im trước và sau trận đánh. Trong Phía Tây không có gì lạ, cái chết của Katczinsky - người bạn già đồng đội duy nhất còn lại của Paul - là một khoảnh khắc nghẹn ngào. Paul đã cõng Kat về sau khi bị thương, mong giữ lại sự sống; nhưng khi đến nơi, Kat đã chết từ lúc nào. Paul ngồi sụp xuống: "Tôi không còn gì nữa." Đó là một cái chết hai lần: Kat chết vì mảnh đạn, Paul chết vì đau. Nhưng xung quanh họ, chiến tranh vẫn diễn, đồng đội vẫn ăn, vẫn đánh giết bằng sự chai lì nhân tính.
Tương tự, trong Lính trơn, cái chết của Dực, trợ lý tham mưu Trung đoàn, với đôi chân nát tươm, miệng gắng cầu xin một củ sâm trong gùi, rồi chết khi chỉ còn một câu nữa chưa kịp nói, để lại một ánh nhìn bơ vơ, hai tròng mắt trắng dã. Hay Lợi bị cắt đứt động mạch cổ, máu xối ra từng nhịp, và Nghĩa vuốt mắt bạn trong cơn rùng mình, như sắp vứt một miếng thịt nát.
Cả hai đều không còn là họ - không còn là thanh niên, không còn là người lính, không còn là đứa con - mà chỉ là những xác sống qua từng ngày. Họ là những biểu tượng câm nín, không thể được vinh danh, chỉ có thể được thương xót. Và họ khiến ta buộc phải hỏi: ai là kẻ thực sự chiến thắng sau chiến tranh?
Chiến tranh khiến con người chết, đã là đau. Nhưng chiến tranh khiến người sống không còn biết đau, mới là tội ác tối hậu.
Một bên là bản cáo trạng. Một bên là lời tự thú. Nhưng cùng cất lên một âm lặng: tiếng thở dài của những người lính bơ vơ. Không ai hát ru hồn cho họ. Không ai hào sảng kể về họ. Nhưng văn chương lóp ngóp như lớp bùn nhoen máu lắng đáy chiến hào, để giữ lấy một thoáng chạm tay của những kẻ sống sót.
Paul Bäumer - chàng thiếu niên Đức với ánh mắt trong veo và giấc mơ cầm bút - chết khi mặt trận yên tiếng. Nghĩa - người lính Việt mang gương mặt sạm nắng, dáng ngồi im lìm, đôi mắt như ốc chết - sống sót, linh hồn nhuộm đen vết thương vô hình. Cả hai chưa bao giờ là người hùng, theo cách tự khẳng của họ. Họ trở về, hoặc không, như bóng tàn chiếc lá qua lằn máu khô không ai buồn lau sạch.
Cái chết trong Phía Tây không có gì lạ luôn đến bất ngờ, lãng nhách. Paul viết: "Đạn pháo không phân biệt ai cả. Nó không hỏi tên, không cần lý do. Một người gục xuống, máu trào ra như suối, và thế là xong". Katczinsky, người bạn già nhất, người như một người cha với Paul, chết vì một mảnh đạn nhỏ. Paul đã cõng Kat trên lưng, nghĩ rằng bạn mình chỉ bị thương. Nhưng khi đặt Kat xuống, anh nhận ra Kat đã chết từ lâu. "Tôi không còn gì nữa", Paul nói. Câu nói ấy không phải là một tiếng kêu đau, mà là sự sụp đổ của thế giới nội tâm.
Ở Lính trơn, cái chết đến bằng một “giọng” khác, nhưng cũng lạnh và đột ngột. Khi Nghĩa nhận ba tấm vải liệm cho tiểu đội mình, anh hỏi: "Cái gì đây?" và chỉ nhận được câu trả lời dửng lạnh của Xuất: "Vải tử sĩ!". Một sự im lặng sau đó, dài như cái chết đã hiện diện. Những cái chết không kèn trống. Chỉ có một câu lặng lẽ: "Nó chết rồi".
Chiến tranh của Remarque là những cái răng nghiền cái máy xay đá nghiền nát tuổi trẻ. "Chúng tôi mười chín tuổi. Chúng tôi ra trận với trái tim rực cháy và trở về, nếu còn sống, với hố sâu trong lòng mà không gì lấp được" Paul viết. Remarque chẳng cho nhân vật của mình một giấc mơ sau chiến tranh, vì "không có gì chờ đợi chúng tôi".
Trong Lính trơn, Mai Tiến Nghị viết ít hơn về tương lai, nhưng cảm thức bị lưu đày khỏi đời sống là rõ ràng. Nghĩa không dám cầm tay người con gái làng. Biểu, khi biết đến cảm xúc thật với Thủy, mới nhận ra mình đã sống như một đứa trẻ lạc.
Mỗi khoảnh khắc sống đều bị chiến tranh nhào nặn thành bản năng sinh tồn. Paul và đồng đội ăn cắp ngỗng, hút thuốc, đùa cợt với gái điếm. Nghĩa và Sửu cũng đi bắt gà y chang. Không ai nói về lý tưởng. Không ai còn mơ làm anh hùng. Chỉ có cơn đói, cái lạnh, tiếng pháo, và hơi thở tử thần kề cận.
Tình cảm đồng giới cũng hiện lên như một phản ứng bản năng. Nhưng đó không phải là tình yêu. Không ai dạy họ điều gì. Không ai giải thích. Tất cả đều tự thức cách sống và cách chịu đựng. Chiến tranh, đã đành, chỉ giết người bằng đạn bom. Mà nó còn giết bằng sự câm lặng, bằng lệch pha giới tính... Những điều ấy không có trong sách giáo khoa. Nhưng văn chương đã giữ chúng lại, như giữ một giọt nước mắt kiệt trong đá.
Một trong những hình ảnh đau ám nhất là hộp cá chuồn. Nghĩa mở hộp lấy từ ba lô người lính cộng hòa tử trận và nghĩ đến người vợ anh ta ở nhà, đêm qua còn kho cá cho chồng, sáng nay chồng cô đã chết. Có thể là vì viên đạn do chính Nghĩa bắn. "Chiến tranh... hình như nó là thứ không cần phải có của cuộc sống bình thường trên đất nước này". Câu văn nhẹ, nhưng cứa lòng.
Remarque không dùng nhiều hình ảnh máu me, nhưng ông có những đoạn như lưỡi dao mổ thép Đức. Khi Paul giết một lính Pháp trong chiến hào, anh ở cạnh xác chết cả đêm, thì thầm lời xin lỗi. "Nếu tôi không giết anh, anh sẽ giết tôi. Nhưng điều đó không khiến tôi ít tội lỗi hơn".
Trong Lính trơn, không ai xin lỗi. Nhưng có sự chuộc lỗi bằng im lặng. Khi Nghĩa bế Lợi vào hầm, chân bạn quét trên đất, máu phun vào áo anh. Tay Nghĩa run khi vuốt mắt Lợi. "Lần đầu tiên vuốt mắt đồng đội. Tay anh run lên và rùng mình khi hàng lông mi của Lợi chạm vào lòng bàn tay."
Cả hai tiểu thuyết đều không cho người đọc cơ hội hy vọng. Nhưng cả hai đều có những khoảnh khắc khiến người ta muốn khóc. Như khi Paul viết thư cho mẹ nhưng không dám gửi. Như khi Nghĩa đứng giữa rẫy sắn, nhìn lá xanh và nghĩ về cái chết như một điều đã hiển nhiên. Nhưng không chỉ chết, người lính còn bị ép phải sống. Sống với ký ức. Sống với những ám ảnh không thể nói thành lời. Paul - khi về phép - không dám ôm mẹ. Nghĩa - khi gặp người con gái cùng làng - không dám nắm tay. Họ như đã thuộc về một giống loài khác: loài người bước ra từ chiến tranh, không còn biết cách sống trong đời thường.
Không ai dựng tượng cho Paul. Không ai nhắc đến Biểu. Nhưng văn chương đã làm điều cần làm nhất: giữ họ ở lại - thêm một đêm - giữa giấc ngủ không ai gọi dậy. Lằn máu im ấy, chính là vết rạch cuối cùng giữa con người và cái còn lại sau chiến tranh: nỗi cô đơn có dạng hình, có mùi thuốc súng, có xương da cháy khét, và nước mắt không đủ lăn rơi trên má sạm - nhưng không ai đủ lời để gọi tên.
Và vì thế, không cần huân, huy chương. Văn chương đã thắp sáng một huân, huy chương lặng lẽ - cho những người lính bằng mọi giá giết chết đối thủ, nhưng trở về không trọn vẹn. Dù chiến tranh ở châu Âu đầu thế kỷ XX, hay ở Việt Nam cuối thế kỷ XX, thân phận người lính - ở bất kỳ chiến tuyến nào - cũng giống nhau đến rợn như vết thương ộc máu. Sự tàn khốc của vũ khí không phân biệt ngôn ngữ, quốc tịch hay màu da: súng đạn tàn, thì thời đời người lính trơn cũng cạn.
Cả hai tiểu thuyết đều không xây dựng người anh hùng. Paul, Nghĩa, Kat, Sửu, Xuất, hay Biểu, đều chỉ là những thân phận cố bấu víu để tồn tại. Và nếu Remarque cho ta những câu văn như tiếng đạn: “Trận pháo kéo dài. Chúng tôi bò sát đất. Máu chảy”. Thì Mai Tiến Nghị lại viết bằng những câu đứt đoạn, dồn nén, như một tiếng thở dài không dứt: “Mình đã sống như thế... không phải anh hùng... nhưng cũng không phải thằng hèn...”.

“Lính trơn” của Mai Tiến Nghị.
Ở phương diện ngôn ngữ, Remarque tiết chế, khúc chiết, còn Mai Tiến Nghị phóng túng, mộc mạc và chao đảo, giữa hồi cố và hiện tại, giữa chất liệu báo chí và dòng độc thoại thầm kín. Ông viết như thể ký ức đang tứa máu.
Các biểu tượng trong hai tác phẩm cũng gợi nhiều tương đồng và dị biệt. Remarque sử dụng hình ảnh đôi giày, con chuột, mùi khí độc, mưa và bùn, làm chất liệu trực quan để khắc họa sự hủy hoại thân xác. Còn Mai Tiến Nghị thì dẫn dắt người đọc vào không gian văn hóa Việt, đồng đội vuốt mắt chiến hữu tử trận chết nhẹ bâng:“Xong rồi. Đi nhá” nhưng lại như một di vật. Nếu cái chết trong Remarque là sự tiêu tan lạnh lẽo, thì trong Mai Tiến Nghị, nó ấm và nặng: ấm như máu khô, và nặng như tiếng gọi tên đồng đội lúc nửa đêm.
Đặc biệt, cả hai tác phẩm đều để lại khoảng mờ về sự gần gũi giữa đàn ông với nhau, không tuyên bố, không giải thích. Paul nằm cạnh Kat trong hố pháo: “Cơ thể chúng tôi dính sát nhau, như thể chỉ còn nhau là sự sống.” Nghĩa tắm chung với Sâm, vuốt ve nhau giữa cơn sốt, chia nhau miếng cá mắm, và giữa im lặng, một thứ tình cảm vượt qua ranh giới bạn bè, mà chiến tranh tạo ra, và cũng vĩnh viễn không cho gọi tên. Còn Biểu - nhân vật phụ trong Lính trơn - bị vuốt ve hàng đêm bởi thủ trưởng mình, không biết đó là tình cảm, sự lạm dụng, hay một thứ bản năng méo mó vì bị tước đoạt quá lâu. Chi tiết ấy không để phán xét, chỉ để nhói lên câu hỏi về thân phận con người trong bóng tối chiến tranh.
Ở tầng sâu hơn, hai tác phẩm là hai bi kịch về ký ức. Paul chết trẻ, nhưng ký ức của anh bất tử. Nghĩa sống sót, nhưng không bao giờ trở lại được với đời thường. Và tất cả đều bị đóng dấu "Mật", trong những tập hồ sơ không bao giờ được công bố.
Phía Tây không có gì lạ và Lính trơn vì thế không chỉ là tiểu thuyết chiến tranh. Đó là những tùy bút triết luận về nỗi đau, về thân phận, và về câu hỏi không bao giờ có lời đáp: liệu chiến tranh có thể nào được kể lại mà không phản bội những người đã khuất?
Chúng ta đọc lại hai tác phẩm này không để khóc. Mà để lặng đi.
Để biết rằng - từ nước Đức năm 1917, đến Việt Nam năm 1972 - người lính, dù mặc quân phục nào, cũng không ai sống sót mà nguyên vẹn cả. Và văn chương - trong im lặng, vẫn tiếp tục thắp lên một thứ huân chương vô hình cho những kẻ không bao giờ trở về trọn vẹn.
Cả Mai Tiến Nghị và Erich Maria Remarque đều thuộc về truyền thống văn học phản chiến, song mỗi người đi một con đường riêng biệt, phản ánh hai bối cảnh lịch sử, văn hóa và tâm thế sáng tạo khác nhau. Dù cùng lấy chiến tranh làm chất liệu trung tâm, điểm tương đồng nổi bật của họ nằm ở chỗ: không ai đi tìm chiến công hay biểu tượng anh hùng, mà chú trọng vào những mất mát, đau thương và hậu chấn tâm lý mà người lính phải gánh.
Remarque, trong Phía Tây không có gì lạ, lựa chọn một giọng kể lạnh tưng, khách quan, như thể người viết cố tình tạo khoảng cách với nỗi đau để làm nổi bật sự phi lý của cuộc chiến. Những chi tiết được chọn lọc vừa tối giản vừa lạnh buốt - trở thành biểu tượng cho một thứ ký ức kháng cự lại sự bị lãng quên.
Trái lại, Mai Tiến Nghị trong Lính trơn vận dụng giọng kể nửa khẩu ngữ, nửa độc thoại nội tâm, vừa bi thiết, vừa chao đảo, khiến văn bản giống như một dòng ký ức đứt gãy đang tìm cách kết nối lại những mảnh vụn quá khứ.
Điểm khác biệt cốt lõi là Remarque dựng lên một thế giới phi nhân, nơi cái chết là lạnh, nhanh và vô lý, trong khi Mai Tiến Nghị viết về cái chết như một hệ quả hữu hình của nghịch lý lịch sử, nơi đau đớn gắn với bản sắc, với vùng đất, với từng tên gọi thân thương. Văn chương của Remarque như bản tin chiến sự, còn Mai Tiến Nghị là một thứ bi ký cảm xúc, nơi hiện thực không được tái dựng mà được sống lại, trong nỗi bàng hoàng dịu dàng đến tận cùng.
Sự đóng góp của Phía Tây không có gì lạ cho nền văn học thế giới đã được khẳng định như một biểu tượng không thể thay thế của văn chương phản chiến. Thế nhưng, Lính trơn của Mai Tiến Nghị - một bản bi ca nhòe máu viết từ chiến hào Việt Nam - vẫn lặng thầm nằm bên lề sự ghi nhận, như chính những người lính trơn không tên, không tuổi, đã lặng lẽ ngã xuống mà nhà văn không thể kể tên. Không có giải thưởng lớn nào, không một sự dịch thuật rộng rãi, không một lời ca tụng từ những hội đồng nghệ thuật - chỉ còn lại tiếng thở dài của người đọc muộn màng.
Và tiếc cho mình: tôi đã không biết đến Lính trơn sớm hơn. Nhưng may mắn thay, tôi còn kịp đọc. Một trong những cuốn sách chân thành và tử tế nhất, ám gợi nhất, xứng đáng được tôn vinh hơn mọi giải thưởng thông thường. Một Lính trơn của văn chương. Chỉ có người lính già. Và máu đã khô...

"Bóng thời gian" - tập bút ký của nhà văn, cựu đại tá biên phòng Lê Minh Tý - hiện ra như một thước phim sống động,...
Bình luận